Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
Unit 6. I have a new friend. (Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends)
Unit 6. I have a new friend. (Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends)
Học kì 1
Unit 1. This is your doll
Unit 2. That is his ruler.
Unit 3. Let's find mom!
Review 1
Unit Starter. Hello
Unit 4. I like monkeys
Unit 5. Do you like yogurt?
Review 2
Lesson 1 Bài 1 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Draw and color yourself. (Vẽ và tô màu bức tranh về bản thân bạn...
Lesson 1 Bài 2 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Look at your picture. Read and circle. Write. (Nhìn vào bức tranh bạn vẽ. Đọc và khoanh tròn. Viết vào chỗ trống.) My eyes are I have ___ eyes...
Lesson 2 Bài 1 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Listen, draw, and color. (Nghe, vẽ và tô màu.)...
Lesson 2 Bài 2 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Look at the pictures, write and circle. (Nhìn vào các bức tranh trên, viết và khoanh tròn.) Sarah ___ blue eyes/ brown eyes. She ___ long hair/ short hair...
Lesson 3 Bài 1 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Look and match. (Nhìn và nối các đáp án đúng với nhau...
Lesson 3 Bài 2 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Look and read. Put a check ✓ or a cross ✖ in the box. (Nhìn và đọc. Điền dấu ✓ hoặc dấu ✖ vào ô trống...
Lesson 4 Bài 1 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Match (Nối.)...
Lesson 4 Bài 2 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Match the words to the letters. (Nối các chữ cái lại với các từ...
Lesson 4 Bài 3 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Look at the picture and the letters. Write and say the word. (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó...
Lesson 5 Bài 1 Unit 6. I have a new friend. Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Read Write words from the box. (Đọc. Viết từ đúng vào ô trống.) I have these friends. Simon has brown (1) ___. It is short and curly...
1
2
Trang 1 / 2