Giải chi tiết Lesson 1 Bài 2 Unit 6. I have a new friend. – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Look at your picture. Read and circle. Write.
(Nhìn vào bức tranh bạn vẽ. Đọc và khoanh tròn. Viết vào chỗ trống.)
1. My eyes are
I have ___ eyes.
2. My hair is
I have ___ hair.
3. My hair is
I have ___ hair.
4. My hair is
I have ___ hair.
Lời giải:
1. My eyes are
I have black eyes.
(Mắt của tôi màu đen.
Tôi có đôi mắt màu đen.)
2. My hair is
I have brown hair.
(Tóc của tôi màu nâu.
Tôi có mái tóc màu nâu.)
3. My hair is
I have straight hair.
(Tóc của tôi thẳng.
Tôi có mái tóc thẳng.)
4. My hair is
I have long hair.
(Tóc của tôi dài.
Tôi có mái tóc dài.)