Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - English Discovery
Unit: Festivals (Tiếng Anh 2 – English Discovery)
Unit: Festivals (Tiếng Anh 2 – English Discovery)
Bài 1 Christmas – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Listen and sing. Then find and say. (Nghe và hát. Sau đó tìm và nói) track 40_CD3...
Bài 2 Christmas – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Make. Then give and say. (Làm. Sau đó tặng và nói)...
Bài 1 Mid Autumn – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Listen and sing. Then find and say. (Nghe và hát. Sau đó tìm và nói) track 42_CD3...
Bài 1 Easter – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Make. Then listen and sing. (Tạo. Sau đó nghe và hát) track 44_CD3...
Bài 2 Mid Autumn – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Make and play. (Làm thẻ và chơi)...
Từ vựng Christmas – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: stocking : tất, vớSpelling: /ˈstɒkɪŋ/ beard : râuSpelling: /bɪəd/ 3. laugh : cườiSpelling: /lɑːf/ 4. sack : bao, túiSpelling: /sæk/ 5. present : món quàSpelling: /ˈprizent/ 6. christmas...
Bài 2 Easter – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: Task Play the game. (Chơi trò chơi)...
Từ vựng Mid Autumn – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: full moon : trăng trònSpelling: /fʊl/ /muːn/ lion dance : múa lânSpelling: /ˈlaɪən/ /dɑːns/ 3. mooncake : bánh Trung thuSpelling: /muːnkeɪk/ 4. lantern : lồng đènSpelling...
Từ vựng Easter – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery
: bunny : con thỏSpelling: /ˈbʌni/ easter : phục sinhSpelling: /ˈiːstə(r) / 3. wake up : dậy, thức dậySpelling: /weɪk/ 4. come : đếnSpelling: /kʌm/ 5. play : chơiSpelling: /pleɪ/ 6...