Trả lời Từ vựng Easter – Unit – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. bunny : con thỏ
Spelling: /ˈbʌni/
2. easter : phục sinh
Spelling: /ˈiːstə(r)/
3. wake up : dậy, thức dậy
Spelling: /weɪk/
4. come : đến
Spelling: /kʌm/
5. play : chơi
Spelling: /pleɪ/
6. jump : nhảy
Spelling: /dʒʌmp/
7. fall : ngã
Spelling: /fɔːl/