Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Tiếng Anh 2 - English Discovery Từ vựng Christmas – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery: stocking...

Từ vựng Christmas – Unit Tiếng Anh 2 – English Discovery: stocking : tất, vớSpelling: /ˈstɒkɪŋ/ beard : râuSpelling: /bɪəd/ 3. laugh : cườiSpelling: /lɑːf/ 4. sack : bao, túiSpelling: /sæk/ 5. present : món quàSpelling: /ˈprizent/ 6. christmas

Hướng dẫn giải Từ vựng Christmas – Unit – Tiếng Anh 2 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. stocking : tất, vớ

Spelling: /ˈstɒkɪŋ/

2. beard : râu

Spelling: /bɪəd/

3. laugh : cười

Spelling: /lɑːf/

4. sack : bao, túi

Spelling: /sæk/

5. present : món quà

Spelling: /ˈprizent/

6. christmas : Giáng sinh

Spelling: /ˈkrɪsməs/

7. hang : treo\” audio_src=” https:=”” img=”” GiaiBaitapsgk=”” com=”” picture=”” audio=”” hang-gb_1=”” mp3=””>

Spelling: /hæŋ/