Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Right on
Hello! trang 10 & 11 (Unit: Hello! – Tiếng Anh 6 – Right on)
Hello! trang 10 & 11 (Unit: Hello! – Tiếng Anh 6 – Right on)
Bài 1 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Family members Look at Ann’s family tree. Listen and repeat. (Nhìn vào cây gia phả của Anna. Nghe và lặp lại...
Bài 2 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Look at Anna’s family tree. Complete the sentences with words from Exercise (Nhìn cây gia phả của Anna. Hoàn thành câu với các từ ở bài tập ) 1...
Bài 3 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Draw your family tree. Present your family to the class. (Vẽ cây gia phả của em. Trình bày về gia đình em với cả lớp...
Bài 4 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Describing people(Miêu tả người) 4. Look at the picture. Who are the girls? Listen and read the dialogue to find out. Find the words that contain blended consonants. (Nhìn ảnh...
Bài 5 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Answer the questions. Who is Barry’s cousin? (Em họ của Barry là ai? ) 2. Where is Mary from? (Mary từ đâu đến? ) 3. How old is Mary?...
Bài 6 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Listen and repeat. Which words contain blended consonants? (Nghe và lặp lại. Từ nào có chứa phụ âm kép?...
Bài 7 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example. (Viết tên bốn người trong gia đình em...
Từ vựng Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) Tiếng Anh 6 – Right on
: family : (n): gia đìnhSpelling: /ˈfæməli/ family tree : (n. phr): cây gia phảSpelling: /ˈfæmɪli/ /triː/ 3. grandparents : (n): ông bà (nội, ngoại) Spelling: /ˈgrænˌpeərənts/ 4. grandpa : (n)...