Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Right on
Hello! trang 14 & 15 (Unit: Hello! – Tiếng Anh 6 – Right on)
Hello! trang 14 & 15 (Unit: Hello! – Tiếng Anh 6 – Right on)
Bài 1 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: Numbers 1 – 20 (Số đếm 1 – 20) 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)...
Bài 2 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: Asking about telephone numbers (Hỏi số điện thoại) 2. Ask and answer as in the example. (Hỏi và trả lời như ví dụ.) A: What’s your telephone number?...
Bài 3 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: Numbers 21 – 100 (Số đếm 21 – 100) 3. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)...
Bài 4 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: Listen and circle the number you hear. (Nghe và khoanh chọn chữ số mà em nghe được.) 1. 12 20 10 100 3. 50 15 4. 42 24 5...
Bài 5 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: a / an – the 5. Read the theory box. (Đọc bảng lý thuyết.) a an asmartphone aball anipod anumbrella We use a/an when we talk about a person...
Bài 6 Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: Fill in the gaps with a/an or the, then circle the correct colour. Which of the words in bold contain blended consonants? (Điền vào chỗ trống với a/an hoặc the...
Từ vựng Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on
: pink : (n): màu hồngSpelling: /pɪŋk/ white : (n): màu trắngSpelling: /waɪt/ 3. green : (n): xanh lá câySpelling: /ɡriːn/ 4. purple : (n): màu tímSpelling: /ˈpɜːpl/ 5. yellow...