Đáp án Bài 1 Hello! trang 10 & 11 – Unit (trang 10) – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
Family members
1. Look at Ann’s family tree. Listen and repeat.
(Nhìn vào cây gia phả của Anna. Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn:
– family (n): gia đình
– family tree (n.phr): cây gia phả
– grandparents (n): ông bà (nội, ngoại)
– granddad (n): ông (nội, ngoại)
– grandma (n): bà (nội, ngoại)
– husband (n): chồng
– wife (n): vợ
– parents (n): bố mẹ, cha mẹ
– dad (n): bố, cha
– mom (n): mẹ
– aunt (n): cô, dì, mợ, thím, bác gái
– uncle (n): bác trai, chú, dượng, cậu
– sister (n): chị, em gái
– brother (n): anh, em trai
– son (n): con trai
– daughter (n): con gái
– cousin (n): anh, chị, em họ