Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 11
Tiếng Anh lớp 11
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Hello! (SBT Tiếng Anh 11 – Bright)
Hello! (SBT Tiếng Anh 11 – Bright)
Bài 1 Trang 7 – Hello! (trang 7) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Vocabulary Holiday activities (Hoạt động ngày lễ) Fill in each gap with help, explore, go, visit, buy, sunbathe, try or see. (Điền vào mỗi khoảng trống với help, explore, go...
Bài 1 Trang 4 – Hello! (trang 4) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Vocabulary Daily routines / Household chores (Thói quen hàng ngày / Công việc gia đình) Circle the correct option. (Khoanh tròn phương án đúng...
Bài 1 Trang 5 – Hello! (trang 5) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Vocabulary Entertaining activities/ Types of performances (Hoạt động giải trí/ Các loại hình biểu diễn) Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) Dear Aunt Silvia, How are you?...
Bài 1 Trang 6 – Hello! (trang 6) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Vocabulary Jobs (Công việc) Match what people say to the jobs in the list. (Nối những gì mọi người nói với các công việc trong danh sách.) A...
Bài 2 Trang 7 – Hello! (trang 7) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Online education Choose the right words in the lists to make phrases and complete the sentences...
Bài 3 Trang 7 – Hello! (trang 7) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Inventions / Discoveries (Phát minh / ) 3. Fill in each gap with notice, travel, entertain or protect. (Điền vào mỗi khoảng trống với notice, travel, entertain hoặc protect...
Bài 2 Trang 6 – Hello! (trang 6) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Environmental problems & protection activities (Vấn đề môi trường & các hoạt động bảo vệ) Match the words in the two columns. (Nối các từ trong hai cột...
Bài 2 Trang 4 – Hello! (trang 4) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Free-time activities (Hoạt động vào thời gian rảnh) Fill in each gap with play (x2), go (x3), attend, build or read in the correct form...
Bài 2 Trang 5 – Hello! (trang 5) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Community service activities / Volunteer activities (Hoạt động phục vụ cộng đồng / Hoạt động tình nguyện) Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) Pat...
Bài 3 Trang 4 – Hello! (trang 4) SBT Tiếng Anh 11 – Bright
: Grammar Conditionals (types 1 and 2) (Câu điều kiện (loại 1 và 2) ) 3. Put the verbs in brackets into the correct forms of the first or the second conditional...
1
2
Trang 1 / 2