Giải chi tiết Bài 3 Trang 7 – Hello! (trang 7) – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
Inventions / Discoveries
(Phát minh / Khám phá)
3. Fill in each gap with notice, travel, entertain or protect.
(Điền vào mỗi khoảng trống với notice, travel, entertain hoặc protect.)
1 When I want something to ___________ me at home, I usually turn on the TV.
2 Gerry’s putting in a CCTV security system to ___________ his home.
3 After listening to my heartbeat, the doctor managed to ___________ I had heart problems.
4 To ___________ long distances, I prefer to fly.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
notice (v): nhận thấy
travel (v): du lịch
entertain (v): giải trí
protect (v): bảo vệ
Lời giải:
1 When I want something to entertain me at home, I usually turn on the TV.
(Khi tôi muốn thứ gì đó để giải trí ở nhà, tôi thường bật TV.)
2 Gerry’s putting in a CCTV security system to protect his home.
(Gerry đang lắp đặt hệ thống an ninh CCTV để bảo vệ ngôi nhà của mình.)
3 After listening to my heartbeat, the doctor managed to notice I had heart problems.
(Sau khi nghe nhịp tim của tôi, bác sĩ nhận thấy tôi có vấn đề về tim.)
4 To travel long distances, I prefer to fly.
(Để đi du lịch đường dài, tôi thích đi máy bay hơn.)