Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 1 Trang 6 – Hello! (trang 6) SBT Tiếng Anh 11...

Bài 1 Trang 6 – Hello! (trang 6) SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Vocabulary Jobs (Công việc) Match what people say to the jobs in the list. (Nối những gì mọi người nói với các công việc trong danh sách.) A

Giải Bài 1 Trang 6 – Hello! (trang 6) – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của các công việc.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary

Jobs

(Công việc)

1. Match what people say to the jobs in the list.

(Nối những gì mọi người nói với các công việc trong danh sách.)

A: The water is coming from a broken pipe.

B: If I win the election, I will help create 1,000 jobs!

C: No, Mrs Nolan isn’t available right now. Can I take a message?

D: I’ve discovered a new kind of glue.

E: I’m writing a programme for a gaming company.

F: Can you fasten your seatbelt for landing, sir?

G: I’m going to make a small cut and remove the piece of glass.

H: Please don’t be late tomorrow – we have a meeting at 9 am.

Hướng dẫn:

*Nghĩa của các công việc

scientist (n): nhà khoa học

plumber (n): thợ sửa ống nước

office manager (n): quản lý văn phòng

secretary (n): thư ký

politician (n): chính trị gia

flight attendant (n): tiếp viên hàng không

surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

computer programmer (n): lập trình viên máy tính

Lời giải:

A: The water is coming from a broken pipe. – plumber

(Nước chảy ra từ một đường ống bị vỡ. – thợ sửa ống nước)

B: If I win the election, I will help create 1,000 jobs! – politician

(Nếu tôi thắng cử, tôi sẽ giúp tạo ra 1.000 việc làm! – chính trị gia)

C: No, Mrs. Nolan isn’t available right now. Can I take a message? – secretary

(Không, bà Nolan hiện không rảnh. Tôi có thể nhận một lời nhắn hay không? – thư ký)

D: I’ve discovered a new kind of glue. – scientist

(Tôi đã phát hiện ra một loại keo mới. – nhà khoa học)

E: I’m writing a program for a gaming company. – computer programmer

(Tôi đang viết một chương trình cho một công ty game. – lập trình máy tính)

F: Can you fasten your seatbelt for landing, sir? – flight attendant

(Bạn có thể thắt dây an toàn để hạ cánh không, thưa ông? – tiếp viên hàng không)

G: I’m going to make a small cut and remove the piece of glass. – surgeon

(Tôi sẽ rạch một đường nhỏ và lấy mảnh thủy tinh ra. – bác sĩ phẫu thuật)

H: Please don’t be late tomorrow – we have a meeting at 9 am. – office manager

(Xin đừng đến muộn vào ngày mai – chúng ta có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng. – quản lý văn phòng)