Giải chi tiết Bài 7 Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
a/an – the – zero article (không dùng mạo từ)
7. Fill in each gap with a, an, the or – (zero article).
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, an, the hoặc không dùng mạo từ).)
1. _______ Hyde Park is one of the most famous parks in _______ UK.
2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at _______ Ritz Cinema last night.
3. There is _______ arts festival on _______ Aran Islands every September.
4. My dad is _______ forest firefighter and my mum is _______ animal nutritionist.
5. Would you like _______ burger or _______ bowl of phở for dinner?
6. We are planning to visit _______ Alps and _______ Lake Como in _______ Italy next year.
7. I booked _______ hotel room last week. _______ room cost £50 per night,
8. _______ Sahara Desert in _______ Africa is the largest and hottest desert in the world.
9. Tuấn is _______ tour guide. He is showing people around _______ Hồ Chí Minh Museum.
10. Emma visited _______ Eiffel Tower when she was in _______ Paris for the summer holiday.
Lời giải:
1. – / the |
2. – |
3. an / the |
4. a / an |
5. a / a |
6. the / – / – |
7. a / The |
8. The / – |
9. a / – |
10. the / – |
1. Hyde Park is one of the most famous parks in the UK.
(Hyde Park là một trong những công viên nổi tiếng nhất nước Anh.)
Giải thích: Trước tên vương quốc (UK) dùng mạo từ “the”.
2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at – Ritz Cinema last night.
(Nhi và các bạn đã xem phim Avatar 2 tại Ritz Cinema tối qua.)
Giải thích: Trước tên rạp chiếu phim Không dùng mạo từ.
3. There is an arts festival on the Aran Islands every September.
(Có một lễ hội nghệ thuật trên Quần đảo Aran vào tháng 9 hàng năm.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm “arts festival” trong câu miêu tả với cấu trúc “there be”; dùng mạo từ “the” trước tên quần đảo “Aran Islands”.
4. My dad is a forest firefighter, and my mum is an animal nutritionist.
(Bố tôi là lính cứu hỏa rừng và mẹ tôi là chuyên gia dinh dưỡng động vật.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “forest firefighter”; dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm.
5. Would you like a burger or a bowl of phở for dinner?
(Bạn muốn ăn burger hay tô phở cho bữa tối?)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “burger, bowl”.
6. We are planning to visit the Alps and Lake Como in – Italy next year.
(Chúng tôi dự định đến thăm dãy Alps và Hồ Como ở Ý vào năm tới.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên dãy núi “Alps”; không dùng mạo từ trước tên hồ “Lake Como” và tên quốc gia “Italy”.
7. I booked a hotel room last week. The room cost £50 per night.
(Tôi đã đặt phòng khách sạn vào tuần trước. Phòng có giá £50 một đêm.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “hotel room”; dùng mạo từ “the” khi sự vật đã xác định (được nhắc đến lần thứ 2 trong câu).
8. The Sahara Desert in – Africa is the largest and hottest desert in the world.
(Sa mạc Sahara ở Châu Phi là sa mạc lớn nhất và nóng nhất thế giới.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên sa mạc “Sahara Desert”; không dùng mạo từ trước tên châu lục “Africa”.
9. Tuấn is a tour guide. He is showing people around – Hồ Chí Minh Museum.
(Tuấn là hướng dẫn viên du lịch. Anh ấy đang dẫn mọi người đi tham quan Bảo tàng Hồ Chí Minh.)
Giải thích: Dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “tour guide”; không dùng mạo từ trước tên bảo tàng “Hồ Chí Minh Museum”.
10. Emma visited the Eiffel Tower when she was in – Paris for the summer holiday.
(Emma đến thăm tháp Eiffel khi cô ấy đang ở Paris vào kỳ nghỉ hè.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên tháp hoặc công trình lớn duy nhất trên thế giới “Eiffel Tower”; không dùng mạo từ trước tên thành phố “Paris”.