Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 6 Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 – Right...

Bài 6 Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 – Right on!: Quantifiers (Lượng từ) 6. Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.) Can you give me _______ advice on giving presentations in front of the class? A

Trả lời Bài 6 Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!. Gợi ý: a lot of/ lots of (nhiều) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều.

Câu hỏi/Đề bài:

Quantifiers (Lượng từ)

6. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. Can you give me _______ advice on giving presentations in front of the class?

A. a lot of

B. some

C. little

D. much

2. How _______ people died in the earthquake in Indonesia last week?

A. much B. many C. few D. little

3. Peter takes part in _______ after-school activities in the afternoon.

A. much B. a little C. any D. some

4. How _______ water do we need each day to stay healthy?

A. many B. much C. any D. some

5. We went on _______ school trips to museums and science centers last year.

A. some B. much C. little D. any

6. I can watch TV tonight because I don’t have _______ homework to do.

A. much B. many C. some D. few

7.

John: What do we have for breakfast?

Mum: There are _______ eggs in the fridge. We can make omelets.

A. much B. a little C. a few D. any

8.

Ann: Did you hang out with your friends last weekend?

Billy: No, I had _______ free time because I had to prepare for my exams.

A. lots of B. little C. much D. many

9.

Ariel: Did the car crash near our school injure _______ people?

Alice: Luckily, it didn’t cause _______ serious damage. No one was injured.

A. lots of, some B. lots of, any C. a little, much D. much, any

10.

Jack: Did you find _______ information about the fire in our area last night?

Jane: Yes, I read _______ news about it on the Internet.

A. any, some B. little, some C. any, many D. few, lots of

Hướng dẫn:

a lot of/ lots of (nhiều) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định

some (một vài/ một số) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định

little (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ không đếm được

much (nhiều) + danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

many (nhiều) + danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

few (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ số nhiều

any (bất cứ/ bất kì) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn

a few (một chút/ một ít) + danh từ số nhiều

a little (một chút/ một ít) + danh từ không đếm được

Lời giải:

1. B

2. B

3. D

4. B

5. A

6. A

7. C

8. B

9. B

10. A

1. B

Can you give me some advice on giving presentations in front of the class?

(Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách thuyết trình trước lớp được không?)

Giải thích: advice (lời khuyên) là danh từ không đếm được

2. B

How many people died in the earthquake in Indonesia last week?

(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất ở Indonesia tuần trước?)

Giải thích: people (con người) là danh từ số nhiều => How many (bao nhiêu) + danh từ số nhiều

3. D

Peter takes part in some after-school activities in the afternoon.

(Peter tham gia một số hoạt động sau giờ học vào buổi chiều.)

Giải thích: after-school activities (các hoạt động sau giờ học) là danh từ số nhiều.

4. B

How much water do we need each day to stay healthy?

(Chúng ta cần bao nhiêu nước mỗi ngày để khỏe mạnh?)

Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được => How much (bao nhiêu) + danh từ không đếm được:

5. A

We went on some school trips to museums and science centers last year.

(Năm ngoái chúng tôi đã đi tham quan một số viện bảo tàng và trung tâm khoa học.)

Giải thích: school trips (chuyến tham quan của nhà trường) là danh từ số nhiều.

6. A

I can watch TV tonight because I don’t have much homework to do.

(Tối nay tôi có thể xem TV vì tôi không có nhiều bài tập về nhà để làm.)

Giải thích: homework (bài tập về nhà) là danh từ không đếm được.

7. C

John: What do we have for breakfast?

(Chúng ta ăn gì cho bữa sáng ạ?)

Mum: There are a few eggs in the fridge. We can make omelets.

(Có vài quả trứng trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm món trứng tráng.)

Giải thích: eggs (trứng) là danh từ số nhiều.

8. B

Ann: Did you hang out with your friends last weekend?

(Cuối tuần trước bạn có đi chơi với bạn bè không?)

Billy: No, I had little free time because I had to prepare for my exams.

(Không, tôi có rất ít thời gian rảnh vì tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi.)

Giải thích: free time (thời gian rảnh rỗi) là danh từ không đếm được.

9. B

Ariel: Did the car crash near our school injure lots of people?

(Vụ tai nạn ô tô gần trường chúng ta có làm nhiều người bị thương không?)

Alice: Luckily, it didn’t cause any serious damage. No one was injured.

(May mắn thay, nó không gây ra thiệt hại nghiêm trọng nào. Không ai bị thương.)

Giải thích: people (con người) là danh từ số nhiều; damage (sự phá hủy) là danh từ không đếm được.

10. A

Jack: Did you find any information about the fire in our area last night?

(Bạn có tìm thấy thông tin gì về vụ cháy ở khu vực của chúng tôi đêm qua không?)

Jane: Yes, I read some news about it on the Internet.

(Vâng, tôi đã đọc một số tin tức về nó trên Internet.)

Giải thích: information (thông tin) là danh từ không đếm được; news (tin tức) là danh từ không đếm được