Đáp án Bài 5 Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Countable/Uncountable nouns
(Danh từ đếm được/ không đếm được)
5. Which of the nouns below are countable (C) or uncountable (U)? Write the plural forms of the countable nouns.
(Danh từ nào dưới đây đếm được (C) và không đếm được (U)? Viết dạng số nhiều của danh từ đếm được.)
1. notebook |
____ ___________ |
7. tennis |
____ ___________ |
2. happiness |
____ ___________ |
8. teacher |
____ ___________ |
3. woman |
____ ___________ |
9. exam |
____ ___________ |
4. butter |
____ ___________ |
10. programme |
____ ___________ |
5. storm |
____ ___________ |
11. equipment |
____ ___________ |
6. literature |
____ ___________ |
12. juice |
____ ___________ |
Lời giải:
1. notebook (quyển vở) |
C |
notebooks (những quyển vở) |
2. happiness (hạnh phúc) |
U |
x |
3. woman (người phụ nữ) |
C |
women (những người phụ nữ) |
4. butter (bơ) |
U |
x |
5. storm (bão) |
C |
storms (những cơn bão) |
6. literature (văn học) |
U |
x |
7. tennis (quần vợt) |
U |
x |
8. teacher (giáo viên) |
C |
teachers (những người giáo viên) |
9. exam (kỳ thi) |
C |
exams (nhũng kỳ thi) |
10. programme (chương trình) |
C |
programmes (những chương trình) |
11. equipment (thiết bị) |
U |
x |
12. juice (nước trái cây) |
U |
x |