Đáp án Vocabulary Unit 3 Review – Unit 3 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Circle the correct answers.
(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. The __________ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.
A. furniture B. sensor C. curtain D. elevator
2. I think the __________ is broken. It’s getting too hot.
A. air conditioner B. voice assistant C. bunk bed D. monitor
3. We live in a pretty nice __________. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.
A. sensor B. neighborhood C. game console D. spa
4. Can you please close the __________s? It’s too bright in here.
A. appliances B. monitor C. curtain D. system
5. My mom’s taking me to a __________ this weekend. It’s going to be relaxing.
A. nearby B. neighborhood C. spa D. elevator
6. The lights in my bedroom have __________s. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.
A. sensor B. system C. generate D. appliance
7. My aunt gave me a __________ for my birthday. I use it to play lots of games.
A. air conditioner B. curtain C. game console D. voice assistant
8. The biggest piece of __________ in my room is my bed.
A. bunk bed B. flat-screen C. sensor D. furniture
Lời giải:
1. D
A. furniture (n): nội thất
B. sensor (n): cảm biến
C. curtain (n): rèm cửa
D. elevator (n): thang máy
The elevator in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.
(Thang máy ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.)
=> Chọn D
2. A
A. air conditioner (n): máy lạnh
B. voice assistant (n): trợ lý giọng nói
C. bunk bed (n): giường tầng
D. monitor (v): giám sát
I think the air conditioner is broken. It’s getting too hot.
(Tôi nghĩ điều hòa bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.)
=> Chọn A
3. C
A. sensor (n): cảm biến
B. neighborhood (n): khu phố
C. game console (n): máy chơi game
D. spa (n): spa
We live in a pretty nice neighborhood. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.
(Chúng tôi sống trong một khu phố khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.)
=> Chọn C
4. C
A. appliances (n): thiết bị
B. monitor (v): giám sát
C. curtain (n): rèm cửa
D. system (n): hệ thống
Can you please close the curtains? It’s too bright in here.
(Bạn có thể vui lòng kéo rèm lại được không? Ở đây sáng quá.)
=> Chọn C
5. C
A. nearby (adj): không xa
B. neighborhood (n): khu phố
C. spa (n): spa
D. elevator (n): thang máy
My mom’s taking me to a spa this weekend. It’s going to be relaxing.
(Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi spa vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.)
=> Chọn C
6. A
A. sensor (n): cảm biến
B. system (n): hệ thống
C. generate (v): tạo ra
D. appliance (n): thiết bi
The lights in my bedroom have sensors. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.
(Đèn trong phòng ngủ của tôi có cảm biến. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.)
=> Chọn A
7. C
A. air conditioner (n): máy lạnh
B. curtain (n): rèm cửa
C. game console (n): máy chơi game
D. voice assistant (n): trợ lý giọng nói
My aunt gave me a game console for my birthday. I use it to play lots of games.
(Dì của tôi đã tặng tôi một máy chơi game vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.)
=> Chọn C
8. D
A. bunk bed (n): giường tầng
B. flat-screen (n): màn hình phẳng
C. sensor (n): cảm biến
D. furniture (n): nội thất
The biggest piece of furniture in my room is my bed.
(Đồ nội thất lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.)
=> Chọn D