Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Speaking a Lesson 1 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Speaking a Lesson 1 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: In pairs: Discuss how people remember family traditions and customs in the past and compare them to today. Discuss the points below. (Thảo luận theo cặp

Giải Speaking a Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. In pairs: Discuss how people remember family traditions and customs in the past and compare them to today. Discuss the points below.

(Thảo luận theo cặp: Thảo luận về cách mà mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình trong quá khứ và so sánh chúng với hiện tại. Thảo luận về các điểm sau.)

In the past, people would… Now, people…

• Parent-child relationship (Mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái)

• Family size (Kích thước gia đình)

• Family meals (Các bữa ăn gia đình)

• Marriage (Hôn nhân)

• Member roles (Vai trò của các thành viên trong gia đình)

Lời giải:

A: Hi, let’s talk about how people remember family traditions and customs in the past compared to today.

(Xin chào, hãy thảo luận về cách mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình trong quá khứ so với hiện tại.)

B: Sure, sounds interesting. So, in the past, people often had different dynamics in their parent-child relationships. Parents were usually more authoritative and children had to obey them without question.

(Chắc chắn, nghe có vẻ thú vị. Vậy, trong quá khứ, mọi người thường có các quan hệ cha mẹ – con cái khác biệt. Phụ huynh thường có quyền lực hơn và con cái phải vâng lời mà không được phép nêu ý kiến.)

A: Yeah, that’s true. But nowadays, there seems to be more emphasis on open communication and mutual respect between parents and children. Parents often encourage their kids to express themselves and make decisions together as a family.

(Đúng vậy. Nhưng bây giờ, có vẻ như có nhiều sự chú trọng vào giao tiếp mở cửa và tôn trọng lẫn nhau giữa phụ huynh và con cái. Phụ huynh thường khuyến khích con cái thể hiện ý kiến của mình và đưa ra quyết định cùng nhau như một gia đình.)

B: Right. Another thing that’s changed is family size. Back then, families tended to be larger, with several children and sometimes even extended family members living together under one roof.

(Đúng. Một điều đã thay đổi khác là kích thước gia đình. Ngày xưa, gia đình thường lớn hơn, với nhiều con và đôi khi cả những thành viên gia đình mở rộng sống chung dưới một mái nhà.)

A: Definitely. But now, families are generally smaller, with fewer children. This change might be due to various factors like economic considerations, lifestyle choices, and access to birth control.

(Chắc chắn. Nhưng bây giờ, gia đình thường nhỏ hơn, với ít con hơn. Sự thay đổi này có thể do các yếu tố khác nhau như xem xét kinh tế, lối sống và việc tiếp cận với các biện pháp tránh thai. )

B: And what about family meals? I remember my grandparents telling me how everyone used to gather around the table for dinner every night, but nowadays, with busy schedules and different dietary preferences, it’s not always easy to have regular family meals together.

(Và về bữa cơm gia đình thì sao? Tôi nhớ ông bà của mình kể về việc mọi người thường tụ tập quanh bàn ăn tối mỗi đêm, nhưng bây giờ, với lịch trình bận rộn và sở thích ẩm thực khác nhau, việc tổ chức bữa cơm gia đình đều đặn không luôn dễ dàng.)

A: Yeah, that’s a noticeable change. But some families still make it a priority to have at least one meal together every day, even if it’s just breakfast or dinner.

(Đúng vậy, đó là một thay đổi đáng chú ý. Nhưng một số gia đình vẫn ưu tiên tổ chức ít nhất một bữa cơm chung hàng ngày, ngay cả khi chỉ là bữa sáng hoặc tối.)

B: How about marriage? In the past, people often got married at a younger age, and arranged marriages were more common. But now, there’s more emphasis on personal choice and finding a partner based on compatibility and shared values.

(Còn việc kết hôn thì sao? Trong quá khứ, mọi người thường kết hôn ở tuổi trẻ hơn, và hôn nhân sắp đặt phổ biến hơn. Nhưng bây giờ, có sự chú trọng hơn vào lựa chọn cá nhân và tìm kiếm một đối tác dựa trên sự tương hợp và các giá trị chung.)

A: That’s right. And regarding member roles within the family, traditional gender roles used to be more rigidly defined. Men were typically the breadwinners while women took care of the household and children. But now, there’s more flexibility and equality in how responsibilities are shared within families.

(Đúng vậy. Và về vai trò của các thành viên trong gia đình, các vai trò giới truyền thống thường được định rõ hơn. Đàn ông thường làm người kiếm tiền còn phụ nữ thường chịu trách nhiệm về việc nội trợ và chăm sóc con cái. Nhưng bây giờ, có nhiều linh hoạt và bình đẳng hơn trong việc chia sẻ trách nhiệm trong gia đình.)

B: Exactly. It’s interesting to see how family dynamics and traditions have evolved over time, reflecting changes in society and cultural values.

(Đúng vậy. Thật thú vị khi nhìn thấy cách động viên và truyền thống gia đình đã thay đổi theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và các giá trị văn hóa.)

A: Definitely. It’s important to remember and appreciate our family traditions from the past while also embracing the changes and opportunities of the present.

(Chắc chắn. Quan trọng là nhớ và đánh giá cao các truyền thống gia đình của chúng ta từ quá khứ trong khi cũng chấp nhận sự thay đổi và cơ hội của hiện tại.)

B: Absolutely. Our family traditions and customs are an important part of our identity and heritage, and it’s up to us to pass them on to future generations.

(Chắc chắn. Các truyền thống và phong tục gia đình của chúng ta là một phần quan trọng của bản sắc và di sản của chúng ta, và điều đó phụ thuộc vào chúng ta để truyền lại cho các thế hệ tương lai.)