Trả lời Bài 4 A Closer Look 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sau đó thực hành trao đổi với bạn của bạn.)
Example: (Ví dụ)
A: What should we do to keep our house clean?
(Chúng ta nên làm gì để giữ nhà cửa sạch sẽ?)
B: I suggest (buy) buying a robotic vacuum cleaner.
(Tôi đề xuất một robot hút bụi.)
1.
A: What should we do to create three dimensional objects?
B: I recommend (use) _______ a 3D printer.
2.
A: What should we do to prevent global warming?
B: I suggest we should (reduce) _______ exhaust fumes.
3.
A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
B: I advise (use) _______ a smartphone.
4.
A: What should we do to protect and preserve our national parks?
B: I advise that we should (limit) _______ the number of visitors every day.
5.
A: What should we do to improve our health?
B: I recommend (eat) _______ more fruits and vegetables.
Hướng dẫn:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
– suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
– suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải:
1. using |
2. reduce |
3. using |
4. limit |
5. eating |
1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to create three dimensional objects?
(Chúng ta nên làm gì để tạo ra các vật thể ba chiều?)
B: I recommend using a 3D printer.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng máy in 3D.)
2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to prevent global warming?
(Chúng ta nên làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?)
B: I suggest we should reduce exhaust fumes.
(Tôi đề nghị chúng ta nên giảm lượng khí thải.)
3. advise + V-ing: khuyên làm gì
A: What should we do if we want to communicate with others on the move?
(Chúng ta nên làm gì nếu muốn liên lạc với người khác khi đang di chuyển?)
B: I advise using a smartphone.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng điện thoại thông minh.)
4. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
A: What should we do to protect and preserve our national parks?
(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn các vườn quốc gia của mình?)
B: I advise that we should limit the number of visitors every day.
(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng du khách mỗi ngày.)
5. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
A: What should we do to improve our health?
(Chúng ta nên làm gì để cải thiện sức khỏe của mình?)
B: I recommend eating more fruits and vegetables.
(Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)