Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 3 A Closer Look 2 – Unit 11 Tiếng Anh 9...

Bài 3 A Closer Look 2 – Unit 11 Tiếng Anh 9 – Global Success: Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. (Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại

Đáp án Bài 3 A Closer Look 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it.

(Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại.)

1. The (A) teacher suggested that we (B) don’t waste time (C) playing video (D) games.

2. I advise (A) to try a new workout (B) routine to (C) keep things (C) interesting.

3. Her parents recommend (A) that she (B) studies harder (C) so that she can get (D) into a good university.

4. The (A) sales assistant suggested that I (B) must choose a tablet (C) with a brighter (D) colour.

5. (A) If you (B) like chicken, I recommend (C) eat at the restaurant (D) opposite our office.

Hướng dẫn:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

– suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

– suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải:

1. B 2. A 3. B 4. B 5. C

1. B

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: don’t waste => shouldn’t waste

The teacher suggested that we shouldn’t waste time playing video games.

(Giáo viên gợi ý rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)

2. A

advise + V-ing: khuyên làm gì

Sửa: to try => trying

I advise trying a new workout routine to keep things interesting.

(Tôi khuyên bạn nên thử một thói quen tập luyện mới để giữ cho mọi thứ trở nên thú vị.)

3. B

recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: studies => (should) study

Her parents recommend that she (should) study harder so that she can get into a good university.

(Cha mẹ cô ấy khuyên cô ấy (nên) học chăm chỉ hơn để có thể vào được một trường đại học tốt.)

4. B

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: must => should

The sales assistant suggested that I should choose a tablet with a brighter colour.

(Nhân viên bán hàng gợi ý tôi nên chọn máy tính bảng có màu sáng hơn.)

5. C

recommend + V-ing: gợi ý làm gì

Sửa: eat => eating

If you like chicken, I recommend eating at the restaurant opposite our office.

(Nếu bạn thích thịt gà, tôi khuyên bạn nên ăn ở nhà hàng đối diện văn phòng của chúng tôi.)