Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 2 A Closer Look 2 – Unit 11 Tiếng Anh 9...

Bài 2 A Closer Look 2 – Unit 11 Tiếng Anh 9 – Global Success: Write the correct form of each verb in brackets. (Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.) I recommended (collect) _______ old electronic devices

Giải Bài 2 A Closer Look 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. I recommended (collect) _______ old electronic devices.

2. The sales assistant suggested that I (exchange) _______ the digital music player I bought last month.

3. The teacher advised that we (access) _______ the Internet for extra information about our lecture.

4. The doctor advised (not use) _______ digital devices before bedtime.

5. My classmate recommended that I (have) _______ the PC repaired as soon as possible.

Hướng dẫn:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải:

1. collecting

2. (should) exchange

3. (should) access

4. not using

5. (should) have

1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

I recommended collecting old electronic devices.

(Tôi đề nghị thu thập các thiết bị điện tử cũ.)

2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

The sales assistant suggested that I (should) exchange the digital music player I bought last month.

(Người trợ lý bán hàng gợi ý rằng tôi (nên) đổi chiếc máy nghe nhạc kỹ thuật số mà tôi đã mua vào tháng trước.)

3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

The teacher advised that we (should) access the Internet for extra information about our lecture.

(Giáo viên khuyên rằng chúng tôi (nên) truy cập Internet để biết thêm thông tin về bài giảng của mình.)

4. advise + (not) + V-ing: khuyên (không) làm gì

The doctor advised not using digital devices before bedtime.

(Bác sĩ khuyên không nên sử dụng thiết bị kỹ thuật số trước khi đi ngủ.)

5. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

My classmate recommended that I (should) have the PC repaired as soon as possible.

(Bạn cùng lớp của tôi khuyên tôi nên sửa máy tính càng sớm càng tốt.)