Giải Bài 5 A Closer Look 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with should.
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những gì anh ấy/cô ấy nên làm trong các tình huống sau, sử dụng suggest / advice / recommend + V-ing hoặc mệnh đề với Should.)
1. His / Her laptop has broken down.
(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)
2. He / She is considering buying a new smartphone.
(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn’t want them to take up too much space.
(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)
4. He / She is feeling tired.
(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)
Example: (Ví dụ)
A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?
(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)
B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.
(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính / Tôi khuyên bạn nên (nên) mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)
Lời giải:
1. His / Her laptop has broken down.
(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)
A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?
(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)
B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.
(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)
2. He / She is considering buying a new smartphone.
(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
A: I’m thinking about buying a new smartphone.
(Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
B: I advise comparing different models before making a decision. / I advise that you should compare different models before making a decision.
(Tôi khuyên bạn nên so sánh các mẫu khác nhau trước khi đưa ra quyết định.)
3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn’t want them to take up too much space.
(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)
A: I love reading, but I’m running out of space for my books.
(Tôi thích đọc sách, nhưng tôi sắp hết chỗ để đựng sách rồi.)
B: I recommend trying an e-reader like a Kindle. / I recommend that you should try an e-reader like a Kindle.
(Tôi khuyên bạn nên dùng thử thiết bị đọc sách điện tử như Kindle.)
4. He / She is feeling tired.
(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)
A: I’m feeling so tired lately.
(Gần đây tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
B: I suggest getting more rest and going to bed early. / I suggest that you should get more rest and go to bed early.
(Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và đi ngủ sớm.)