Hướng dẫn giải Bài 4 0.4 Hi – Unit 0 – Tiếng Anh 9 English Discovery. Gợi ý: Present Perfect Simple.
Câu hỏi/Đề bài:
4 Study the Grammar box. Find more examples of the Present Perfect Simple in the text. (Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về thì Hiện tại hoàn thành trong văn bản.)
Hướng dẫn:
Present Perfect Simple (Hiện tại hoàn thành) Affirmative (Khẳng định) I have lived abroad. I have never lived abroad. (Tôi đã sống ở nước ngoài.) (Tôi chưa bao giờ sống ở nước ngoài.) My parents have just / already arrived. (Bố mẹ tôi vừa/đã đến.) Negative (Tiêu cực) I haven’t lived in Europe. They haven’t arrived yet. (Tôi chưa sống ở Châu Âu.) (Họ vẫn chưa đến.) Questions (Câu hỏi) Have you ever lived abroad? (Bạn đã từng sống ở nước ngoài chưa?) Yes, I have. / No, I haven’t. (Có, tôi có. / Không, tôi chưa.) Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?) Yes, she has. / No, she hasn’t. (Có cô ấy có. / Không, cô ấy chưa.) for and since (khoảng và kể từ đó) She’s been in London for a month. (a period of time) (Cô ấy đã ở London được một tháng. (một khoảng thời gian)) They’ve lived here since August. (a point in time) (Họ đã sống ở đây từ tháng Tám. (một thời điểm)) |
Lời giải:
I’ve been here for about a month.
(Tôi đã ở đây được khoảng một tháng.)
I’ve had an English tutor for two weeks and I’ve also tried to watch loads of news on YouTube.
(Tôi đã có một gia sư tiếng Anh được hai tuần và tôi cũng đã cố gắng xem rất nhiều tin tức trên YouTube.)
It has helped improve my listening skills a lot.
(Nó đã giúp cải thiện kỹ năng nghe của tôi rất nhiều.)
My pronunciation isn’t perfect yet,..
(Phát âm của tôi vẫn chưa hoàn hảo,..)