Đáp án Bài 3 0.4 Hi – Unit 0 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3 Find the opposites of these words in the Vocabulary box.
(Tìm những từ trái nghĩa của những từ này trong hộp Từ vựng.) 1 amazing awful (tuyệt vời- tệ hại)
2 terrible a . (kinh khủng)
3 serious f . (nghiêm trọng)
4 quiet n . (im lặng)
5 common u . (bình thường)
6 horrible l . (tệ hại)
7 boring e . (nhạt nhẽo)
8 normal s .
(bình thường)
Lời giải:
2 awesowe
(tuyệt vời)
3 funny
(đáng yêu)
4 noisy
(ồn ào)
5 unusual
(bất thường)
6 lovely
(đáng yêu)
7 exciting
(thú vị)
8 strange
(lạ)