Đáp án Bài 5 B. Vocabulary & Grammar – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
5. Circle a mistake in each sentence and correct it.
(Hãy khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại.)
1. Global warming, what is the increase in temperature in the atmosphere, is a worldwide concern.
A. warming
B. what is
C. temperature in the atmosphere
D. worldwide
2. The flora and fauna, who are plants and animals, are under serious threat.
A. The
B. fauna
C. who
D. plants and animals
3. Animals need shelter, where is a safe place to live and grow.
A. Animals
B. where
C. safe
D. grow
4. The British ecologist, which studies the relationship between living things and their environment, is now leading our research team.
A. which
B. things
C. environment
D. research team
5. The lowest region of the atmosphere surrounding Earth is troposphere which the weather occurs.
A. region
B. surrounding
C. which
D. weather
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
1. B
Danh từ “global warming” – sự nóng lên toàn cầu => danh từ chỉ vật
what: cái gì
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “what is” => “which is”
Global warming, which is the increase in temperature in the atmosphere, is a worldwide concern.
(Sự nóng lên toàn cầu, tức là sự gia tăng nhiệt độ trong khí quyển, là mối quan tâm trên toàn thế giới.)
2. C
Danh từ “the flora and fauna” – hệ thực vật và động vật => danh từ chỉ vật
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “who” => “which”
The flora and fauna, which are plants and animals, are under serious threat.
(Hệ thực vật và động vật, là thực vật và động vật, đang bị đe dọa nghiêm trọng.)
3. B
Danh từ “shelter” – nơi trú ẩn => danh từ chỉ vật
where + S + V: nơi mà (= giới từ + which, dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm)
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “where” => “which”
Animals need shelter, which is a safe place to live and grow.
(Động vật cần nơi trú ẩn, đó là nơi an toàn để sống và phát triển.)
4. A
Danh từ “The British ecologist” – Nhà sinh thái học người Anh => danh từ chỉ người
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “which” => “who”
The British ecologist, who studies the relationship between living things and their environment, is now leading our research team.
(Nhà sinh thái học người Anh, người nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng, hiện đang lãnh đạo nhóm nghiên cứu của chúng tôi.)
5. C
Danh từ “troposphere” – tầng đối lưu => danh từ chỉ vật
which + S + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)
where + S + V: nơi mà (= giới từ + which, dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm)
Câu ban đầu: The weather occurs in the troposphere. => khi viết câu mệnh đề quan hệ => đưa giới từ “in” lên trước “which” => dùng “where”
Sửa: “which” => “where”
The lowest region of the atmosphere surrounding Earth is troposphere where the weather occurs.
(Vùng thấp nhất của bầu khí quyển bao quanh Trái đất là tầng đối lưu, nơi thời tiết xảy ra.)