Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 3 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success:...

Bài 3 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success: The Japanese lion dance and Vietnamese unicorn dance (Múa sư tử của Nhật Bản và múa lân của Việt Nam) 3

Giải chi tiết Bài 3 Communication – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Global Success. Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

The Japanese lion dance and Vietnamese unicorn dance

(Múa sư tử của Nhật Bản và múa lân của Việt Nam)

3. Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text.

(Đọc văn bản về múa lân ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ văn bản.)

The lion dance is called shishi-mai in Japanese. People perform it during New Year celebrations. Shishi-mai groups also perform at other important occasions such as business openings and weddings. Most forms of shishi-mai have one or more people performing the dance. The performers are excellent at acrobatics. One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body. The lion dances to the sounds of flutes and drums. The drummers and flute players often follow the lion around, but they do not dance with it.

The Japanese perform shishi-maito chase away bad spirits and to bring good luck.

Japanese lion dance

Japanese name

(1) _________

Occasions

(2) _________

other important occasions

Number of performers

one or more

Skills

(3) _________

Dance partner

no dance partner

Musical instruments

(4) _________ and drums

Purposes

to chase away (5) _________

to bring good luck

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

Múa sư tử ở Nhật được gọi là shishi-mai. Người ta biểu diễn nó vào những ngày mừng Năm Mới. Những nhóm múa sư tử cũng biểu diễn ở các sự kiện quan trọng như khai trương hay đám cưới. Hình dạng phổ biến nhất của múa sư tử có một hoặc nhiều người cùng biểu diễn. Những người biểu diễn rất xuất sắc ở những động tác nhào lộn. Một người điều khiển đầu của con sư tử còn những người khác di chuyển phần thân. Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống. Người chơi trống và chơi sáo thường đi theo con sư tử nhưng họ không nhảy chung với nó.

Những người biểu diễn múa sư tử ở Nhật thường xua đuổi tà ma và đem lại may mắn.

Lời giải:

Japanese lion dance

(Múa sư tử ở Nhật)

Japanese name

(Tên tiếng Nhật)

(1) shishi-mai

Occasions

(Dịp)

(2) New Year celebration (chào mừng năm mới)

other important occasions (những dịp quan trọng khác)

Number of performers

(Số người biểu diễn)

one or more

(một hoặc nhiều người)

Skills

(Những kĩ năng)

(3) controls the lion’s head and moves the lion’s body

(điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử)

Dance partner

(Người nhảy chung)

no dance partner

(không có người nhảy chung)

Musical instruments

(Nhạc cụ)

(4) flutes and drums

(sáo và trống)

Purposes

(Mục đích)

to chase away (5) bad spirit (xua đuổi tà ma)

to bring good luck (đem lại may mắn)