Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 2 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success:...

Bài 2 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success: Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn’t know what to wear

Giải chi tiết Bài 2 Communication – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn’t know what to wear. Student B gives advice.

(Học sinh A đi du lịch Sa Pa vào mùa đông. Người đó không biết mặc gì. Học sinh B cho lời khuyên.)

2. Student A is going to a birthday party. He / She doesn’t know what kind of gift to bring. Student B gives advice.

(Học sinh A chuẩn bị đi dự sinh nhật. Người đó không biết mua quà gì. Học sinh B cho lời khuyên.)

Lời giải:

1.

A: My family are going to travel to Sapa in this winter. But I don’t know what to wear. Can you give me some advice?

(Gia đình mình sắp đi Sa Pa vào mùa đông này. Nhưng mình không biết mặc gì. Cậu có thể cho mình gợi ý không?)

B: Sure. The temperature in Sapa is very cold. You should bring winter clothing.

(Chắc chắn rồi. Nhiệt độ ở Sa Pa rất lạnh. Cậu nên mang theo quần áo mùa đông.)

A: Can you suggest me a list of winter clothing? I don’t want to get freeze in there.

(Cậu có thể gợi ý cho mình một danh sách đồ mùa đông không? Mình không muốn bị lạnh cóng ở đó.)

B: You can bring beanies, sweaters, gloves, scarf, socks, jeans, jacket, boots,…

(Cậu có thể mang nón len, áo khoách, găng tay, khăn quàng cổ, quần jeans, áo ấm, ủng, …)

A: Oh. Anything else?

(Ồ. Còn gì khác không?)

B: I think you should prepare a raincoat or an umbrella. It will be snowing.

(Mình nghĩ là cậu nên chuẩn bị một áo mưa hay một cái ô. Trời sẽ có tuyết đó.)

A: I got it. Thank you so much.

(Mình biết rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều.)

2.

A: Tomorrow is C’s birthday. I don’t know what kind of gift I should bring. Any ideas B?

(Mai là sinh nhật C rồi. Mình không biết nên mua quà gì nữa. Cậu có ý tưởng gì không?)

B: I see that C is keen on playing sports. Why don’t you give him trainers?

(Mình thấy C rất thích chơi thể thao. Sao cậu không mua cho cậu ấy một đôi giày?)

A: Such a good idea. Do you know what colours does he like?

(Ý tưởng hay đấy. Cậu biết nó thích màu gì không?)

B: Black and white I think.

(Mình nghĩ là đen và trắng.)

A: Amazing. Thank you B. I own you this time.

(Tuyệt vời. Cám ơn B. Mình nợ cậu lần này.)