Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 4 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success:...

Bài 4 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success: Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance. (Làm việc nhóm

Đáp án Bài 4 Communication – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance.

(Làm việc nhóm. Đọc ghi chú của Mai về múa lân Việt Nam. So sánh múa lân Việt Nam với múa lân Nhật Bản.)

Vietnamese unicorn dance

(Múa lân Việt Nam)

Vietnamese name

(Tên tiếng Việt)

Mua lan

(Múa lân)

Occasions

(Dịp)

Mid – Autumn and New Year Festivals

(Tết trung thu và Năm mới)

Business openings and weddings

(Khai trương kinh doanh và đám cưới)

Number of performers

(Số người biểu diễn)

One or more

(Một hoặc nhiều hơn)

Skills

(Các kĩ năng)

Martial arts and acrobatics

(Võ thuật và nhào lộn)

Dance partner

(Người múa cùng)

Ong Dia

(Ông Địa)

Musical instrument

(Nhạc cụ)

drum

(trống)

Purpose

(Mục đích)

To wish for luck and success

(Cầu mong may mắn và thành công)

Example: (Ví dụ)

The Vietnamese unicorn dance and the Japanese lion dance are both popular on New Year Festivals.

(Múa lân của Việt Nam và múa sư tử của Nhật Bản đều phổ biến trong các dịp Tết.)

Lời giải:

Similarities: (Điểm giống nhau)

– both popular in New Year celebration and other important occasions like business opening and wedding ceremony. Especially, unicorn dance is also performed in Mid-Autumn Festival.

(đều phổ biến vào dịp mừng năm mới hoặc các sự kiện quan trọng khác như khai trường và đáp cưới. Đặc biệt còn có múa lân vào dịp Trung thu.)

– one or many performers take part in the dance.

(một hay nhiều người cùng tham gia múa.)

Difference: (Sự khác nhau)

Japanese lion dance

(Múa sư tử Nhật Bản)

Vietnamese unicorn dance

(Múa lân Việt Nam)

Japanese name

(Tên tiếng Nhật)

shishi-mai

Mua lan (Múa lân)

Skills

(Kỹ năng)

controls the lion’s head and moves the lion’s body

(điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử)

Martial arts and acrobatics

(Võ thuật và nhào lộn)

Dance partner

(Người múa cùng)

no dance partner

(không có người nhảy chung)

Ong Dia

(Ông Địa)

Musical instruments

(Nhạc cụ)

flutes and drums

(sáo và trống)

drum

(trống)

Purposes

(Mục đích)

to chase away bad spirit (xua đuổi tà ma)

to bring good luck (đem lại may mắn)

to wish for luck and success

(mong ước may mắn và thành công)