Lời giải Bài 15 Welcome back – Unit – Tiếng Anh 7 Right on!. Tham khảo: Câu hỏi: What time + do + you + V(nguyên thể)?.
Câu hỏi/Đề bài:
15. What time do you get up? have breakfast? go to school? come back home? have lunch? do your homework? have dinner? go to bed?
(Mấy giờ bạn thức dậy? ăn sáng? đi đến trường? trở về nhà? ăn trưa? làm bài tập về nhà của bạn? ăn tối? đi ngủ?)
Hướng dẫn:
Câu hỏi: What time + do + you + V(nguyên thể)?
Trả lời: I + V(nguyên thể) + at + giờ.
Lời giải:
A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
B: I get up at six o’clock. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
A: What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
B: I have breakfast at half-past six. (Tôi ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.)
A: What time do you go to school? (Bạn đi đến trường lúc mấy giờ?)
B: I go to school at a quarter to seven. (Tôi đến trường lúc 7 giờ kém 15 phút.)
A: What time do you come back home? (Bạn trở về nhà lúc mấy giờ?)
B: I come back home at five to twelve. (Tôi trở về nhà lúc 12 giờ kém 5 phút.)
A: What time do you have lunch? (Bạn có bữa trưa lúc mấy giờ?)
B: I have lunch at half-past twelve. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ 30 phút.)
A: What time do you do your homework? (Bạn làm bài tập về nhà của bạn lúc mấy giờ?)
B: I do my homework at ten past two. (Tôi làm bài tập về nhà của tôi lúc 2 giờ 10 phút)
A: What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)
B: I have dinner at half-past six. (Tôi ăn tối lúc 6 giờ 30 phút.)
A: What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
B: I go to bed at eleven o’clock. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ)