Hướng dẫn giải Bài 14 Welcome back – Unit – Tiếng Anh 7 Right on!. Tham khảo: Cách nói giờ đúng: số giờ + o’clock. Ví dụ: 7.
Câu hỏi/Đề bài:
Telling the time (Đọc giờ)
14. Write the times in two ways as in the example in your notebook.
(Viết thời gian theo hai cách như trong ví dụ vào sổ tay của bạn.)
It’s twenty past twelve. = It’s twelve twenty: 12 giờ 20 phút (12:20)
Hướng dẫn:
– Cách nói giờ đúng: số giờ + o’clock. Ví dụ: 7:00 – seven o’clock
– Cách nói giờ hơn: Số phút + past + số giờ. Ví dụ: 4:08 – eight past four
– Cách nói giờ kém: Số phút + to + số giờ. Ví dụ: 9:55 – five to ten
– Bạn có thể nói giờ lẻ theo cách: số giờ + số phút. Ví dụ: 8:20 – eight twenty, 17:40 – seventeen forty
(Lưu ý: Với số phút <10, đọc cả số 0. Ví dụ: 10:03 – ten oh three)
– Giờ rưỡi: half past + số giờ. Ví dụ: 12:30 – half past twelve
– Giờ hơn/kém 15 phút: a quarter past/to + số giờ. Ví dụ: 11:15 – a quarter past eleven; 5:45 – a quarter to six
Lời giải:
1. It’s four thirty = It’s half past four: 4 giờ 30 phút
2. It’s six ten = It’s ten past six: 6 giờ 10 phút
3. It’s eight fifteen = It’s a quarter past eight: 8 giờ 15 phút
4. It’s six forty-five = It’s a quarter to seven: 6 giờ 45 phút