Lời giải Bài 6 Starter Unit – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: class: lớp học.
Câu hỏi/Đề bài:
There’s, there are
6. Comple the sentences with the correct form of there’s and there are and the words.
(Dùng các từ vựng được cho sẵn và dạng thức đúng của there’s và there are để hoàn thành các câu sau.)
class exam fields girls music lab room |
There’s a nice poster in the music room.
(Có một tấm poster rất đẹp trong phòng âm nhạc.)
1 any boys at my school – only .
2 any new students in your ?
3 We haven’t got a lesson today because time.
4 a difficult question in this maths .
5 two big sports next to my school.
6 a new science in this block?
Hướng dẫn:
class: lớp học
exam: bài kiểm tra
fields: sân
girls: con gái
music: âm nhạc
lab: phòng thí nghiệm
Khẳng định:
– There is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
– There are + danh từ số nhiều
Phủ định:
– There isn’t + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
– There aren’t + danh từ số nhiều
Câu hỏi:
Is there + danh từ số ít/ danh từ không đếm được? => Trả lời: Yes, there is./ No, there isn’t.
Are there + danh từ số nhiều? => Trả lời: Yes, there are./ No, there aren’t.
Lời giải:
1 There are not any boys at my school – only girls.
(Không có bất kì nam sinh nào ở trường tôi cả – chỉ toàn nữ sinh thôi.)
Giải thích: “boys” (con trai) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” => there are not
2 Are there any new students in your class?
(Trong lớp của bạn có học sinh mới nào không?)
Giải thích: “students” (học sinh) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” => Are there
3 We haven’t got a music lesson today because there is not any time.
(Chúng tôi không có tiết học âm nhạc nào hôm nay bởi vì không có thời gian.)
Giải thích: “time” (thời gian) là danh từ số ít không đếm được => there is not any
4 There is a difficult question in this maths exam.
(Có một câu hỏi khó trong bài kiểm tra toán.)
Giải thích: “question” (câu hỏi) là danh từ số ít đếm được, có “a” => there is
5 There are two big sports fields next to my school.
(Có hai sân vận động lớn ở gần trường của tôi.)
Giải thích: “fields” (sân vận động) là danh từ số nhiều đếm được => there are
6 Is there a new science lab in this block?
(Có phòng thí nghiệm mới nào ở trong tòa nhà này không.)
Giải thích: “lab” (phòng thí nghiệm) là danh từ số ít đếm được => Is there