Hướng dẫn giải Bài 5 Starter Unit – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Khẳng định: S + have/has got + objects.
Câu hỏi/Đề bài:
Have got
5. Order the words to make sentences or questions.
(Sắp xếp các từ sau thành một câu hoặc câu hỏi hoàn chỉnh.)
got/You’ve/mark/good/a
You’ve got a good mark.
(Bạn được điểm tốt.)
1 teacher/new/got/a/She’s
2 haven’t/a/got/I/notebook
3 history/They’ve/a/now/got/class
4 got/we/Have/maths/morning/this?
5 new/got/uniform/Jake/hasn’t/a
6 have/What/you/next/got?
Hướng dẫn:
Khẳng định: S + have/has got + objects
Phủ định: S + have/has + not + got + objects
Nghivấn: (Wh) Have/has + S + got + object?
Lời giải:
1 She’s got a new teacher.
(Cô ấy vừa có một giáo viên mới.)
2 I haven’t got a notebook.
(Tôi không có một cuốn sổ tay.)
3 They’ve got a history class now.
(Họ đang có một tiết học lịch sử ngay lúc này.)
4 Have we got maths this morning?
(Chúng ta có tiết Toán sáng nay đúng không?)
5 Jake hasn’t got a new uniform.
(Jake không hề có bộ đồng phục mới.)
6 What have you got next?
(Tiếp theo bạn có gì nào?)