Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4 Starter Unit – Language focus practice SBT Tiếng Anh 7...

Bài 4 Starter Unit – Language focus practice SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Articles 4. Fill in each blank with one suitable article (a, an, the) if necessary. (Điền vào chỗ trống với các mạo từ (a, an

Lời giải Bài 4 Starter Unit – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Cách sử dụng mạo từ.

Câu hỏi/Đề bài:

Articles

4. Fill in each blank with one suitable article (a,an,the) if necessary.

(Điền vào chỗ trống với các mạo từ (a,an,the) thích hợp)

1 There isn’t eel in this tank.

2 I’d like dozen eggs, please.

3 . Earth rotates from the west to the east.

4 All students must obey rules at school.

5 To some people, spaghetti is delicious.

6 In literature, we learn to write essays.

7 My friend, Laurent, is talented soccer player.

Hướng dẫn:

Cách sử dụng mạo từ:

a + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm

an + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm (chữ cái nhận diện thường là “a,o,e,u,I”)

the + danh từ số ít hoặc số nhiều đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập trước đó hoặc những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe/người đọc đều biết họ đang nói về ai hay vật gì.

Lời giải:

1 an

2 a

3 The

4 the

5 the

6

1 There isn’t an eel in this tank.

(Không có con lươn nào ở trong bể cả.)

Giải thích: “eel” (con lươn) là danh từ số ít chưa được xác định trong câu, bắt đầu bằng nguyên âm “e” => an

2 I’d like a dozen eggs, please.

(Làm ơn cho tôi một tá trứng.)

Giải thích: “dozen eggs” (một tá trứng) là danh từ số ít chưa xác định trong câu => a

3 The Earth rotates from the west to the east.

(Trái đất quay từ Tây sang Đông.)

Giải thích: “Earth” (Trái đất) là một danh từ số ít, là vật thể được xem là duy nhất => the

4 All students must obey the rules at school.

(Tất cả các học sinh phải nghe theo các quy định của trường học.)

Giải thích: “rules” là một danh từ số nhiều tượng trưng cho một nhóm sự việc => the

5 To some people, the spaghetti is delicious.

(Đối với một số người, mì Ý thì rất là ngon.)

Giải thích: “spaghetti” là một danh từ chỉ món ăn được nhiều người biết đến => the

6 In literature, we learn to write essays.

(Trong môn văn học, chúng ta học cách viết các bài văn.)

Giải thích: “essays” là danh từ số nhiều dung theo nghĩa chung nhất, không riêng trường hợp nào

7 My friend, Laurent, is a talented soccer player.

(Bạn của tôi, Laurent, là một cầu thủ bóng đá tài năng.)

Giải thích: “talented soccer player” là một danh từ số ít chưa được xác định