Trả lời Bài 5: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
Câu hỏi/Đề bài:
5.Vocabulary plus: Complete the sentences with one of the verbs in brackets.
(Hoàn thiện các câu sau với các động từ được cho trong ngoặc.)
Our school doesn’t allow food in the science labs. (doesn’t allow/ doesn’t let)
1 My mum and dad only me watch TV when I finish all my homework. (allow/let)
2 Our parents us to play video games for more than an hour a day. (don’t allow/let)
3 Our school phones in class. (lets/bans)
4 Our dad TVs in our bedrooms. We always watch the TV downstairs together. (doesn’t allow/doesn’t let)
Hướng dẫn:
Cách dùng của Allow:
Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
Diễn tả sự việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc không bị ngăn cản một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
Allow được sử dụng để biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác theo một cách nào đó.
Let trong một vài trường hợp có sắc thái nghĩa tương tự với allow và permit nhưng cách sử dụng của let khác với hai từ trên.
Let dùng để diễn tả về việc ai đó cho phép hoặc được phép làm gì. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, khích lệ người khác.
Trong đa số các trường hợp let có nghĩa giống với allow nhưng sắc thái biểu đạt có phần khác. Nếu như allow được sử dụng trong cách nói trang trọng và lịch sự thì let được dùng trong những trường hợp thân mật.
Lời giải:
Our school doesn’t allow food in the science labs.
(Trường học của chúng tôi không cho phép mang thức ăn vào phòng thí nghiệm.)
1 My mum and dad only letme watch TV when I finish all my homework.
(Mẹ và bố của tôi chỉ cho phép tôi xem TV khi tôi hoàn thành hết tất cả các bài tập.)
Giải thích sau tân ngữ ‘me’ không có ‘to’ → let
2 Our parents don’t allow us to play video games for more than an hour a day.
(Bố mẹ của chúng tôi không cho phép chúng tôi chơi game quá 1 tiếng một ngày.)
Giải thích: sau tân ngữ ‘us’ có ‘to’ → don’t allow
3 Our school bansphones in class.
(Trường của chúng tôi cấm dùng điện thoại ở trong lớp.)
Giải thích ‘ban’: cấm
4 Our dad doesn’t letTVs in our bedrooms. We always watch the TV downstairs together.
(Bố của chúng tôi không để TV ở trong phòng ngủ của chúng tôi. Chúng tôi luôn luôn cùng nhau xem TV ở dưới nhà)
Giải thích: câu mang tính cho phép nhưng mang tính thân mật → doesn’t let