Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather –...

Bài 4: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather – Unit 1 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Answer the questions. Write complete sentences. What is Ollie like? He’s friendly. When does Ollie visit his grandfather? What do Ollie and his grandfather talk about? 3

Trả lời Bài 4: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4.Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết thành một câu hoàn chỉnh.)

What is Ollie like?

He’s friendly.

1. When does Ollie visit his grandfather?

2. What do Ollie and his grandfather talk about?

3. What is Ollie’s grandfather good at?

4. What is Ollie’s grandfather do every day?

5. Who do you often visit? What do you do at their home?

6. Do you spend a lot of time in front of a screen? Why/Why not?

Lời giải:

What is Ollie like?

(Ollie là người như thế nào?)

He’s friendly.

(Cậu ấy rất thân thiện.)

1. When does Ollie visit his grandfather?

(Ollie thường đến thăm ông của cậu ấy vào khi nào?)

Ollie visits his grandfather after school.

(Ollie đến thăm ông của cậu ấy sau giờ học.)

2. What do Ollie and his grandfather talk about?

(Ollie và ông của cậu ấy thường nói về vấn đề gì?)

They talk about different things: sport, cars, films, and Ollie’s day at school.

(Họ thường nói về những thứ khác nhau: thể thao, ô tô, phim ảnh, và buổi học của Ollie ở trường.)

3. What is Ollie’s grandfather good at?

(Ông của Ollie giỏi cái gì?)

Ollie’s grandfather good at maths.

(Ông của Ollie giỏi môn Toán.)

4. What is Ollie’s grandfather do every day?

(Ông của Ollie làm điều gì mỗi ngày?)

He runs every day.

(Ông ấy đi chạy bộ mỗi ngày.)

5. Who do you often visit? What do you do at their home?

(Bạn thường đi thăm ai? Bạn làm gì ở nhà của họ?)

I often visit my grandmother. We usually talk about music, old stories of her, her hobbies.

(Tôi thường đến thăm bà của tôi. Chúng tôi thường nói chuyện về âm nhạc, những câu chuyện cũ của bà ấy, về sở thích của bà ấy.)

6. Do you spend a lot of time in front of a screen? Why/Why not?

(Bạn có hay dành thời gian dung điện thoại không? Tại sao có/Tại sao không?)

Yes, I do. Because I want to relax after school time.

(Có, tôi có dung. Bởi vì tôi muốn được thư giãn sau giờ học.)