Đáp án Bài 3 Unit 4 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động.
Câu hỏi/Đề bài:
Past continuous: questions
3.Write questions using the past continuous form of the words.
(Viết các câu hỏi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của động từ.)
1 they (stand) at the back in the photo?
2 your sister (dance) in that show?
3 you (run) in the race?
4 Daisy (wear) a new dress?
5 Why Paul (eat) his breakfast late?
6 Where we (sit) in that restaurant?
7 What you (say) in the car?
8 Who he (talk) to?
Hướng dẫn:
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “-ing”
Lưu ý: S = I/ He/ She/ It + was
S = We/ You/ They + were
Thể phủ định
Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Lưu ý: was not = wasn’t
were not = weren’t
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing?
Trả lời: Yes, S + was/ were.
No, S + wasn’t/ weren’t.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?
Trả lời: S + was/ were + V-ing +…
Lời giải:
1 Were/standing |
2 Was/dancing |
3 Were/running |
4 Was/wearing |
5 was/eatting |
6 were/sitting |
7 were/saying |
8 was/talking |
1Were they standing at the back in the photo?
(Họ có đứng ở phía sau trong bức ảnh không?)
Giải thích: chủ ngữ ‘they’→ Were/standing
2 Was your sister dancing in that show?
(Em gái của bạn có đang nhảy trong chương trình đó không?)
Giải thích: chủ ngữ ‘your sister’→ Was/dancing
3 Were you running in the race?
(Bạn có đang chạy trong cuộc đua không?)
Giải thích: chủ ngữ ‘you’ → Were/running
4 Was Daisy wearing a new dress?
(Daisy có đang mặc một chiếc váy mới không?)
Giải thích: chủ ngữ ‘Daisy’ → Was/wearing
5 Why was Paul eatting his breakfast late?
(Tại sao Paulo đang ăn sáng muộn thế?)
Giải thích: chủ ngữ ‘Paulo’ → was/eatting
6 Where were we sitting in that restaurant?
(Chúng ta ngồi ở đâu trong nhà hàng đó?)
Giải thích: chủ ngữ ‘we’ → were/sitting
7 What were you saying in the car?
(Bạn đã nói gì trong xe?)
Giải thích: chủ ngữ ‘you’ → were/saying
8 Who was he talking to?
(Anh ấy đang nói chuyện với ai thế?)
Giải thích: chủ ngữ ‘you’ → was/talking