Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Writing: A blog – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7...

Bài 2 Writing: A blog – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences using the affirmative or negative imperatives of the verbs. (Hoàn thành các câu sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định câu mệnh lệnh của động từ

Lời giải Bài 2 Writing: A blog – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Khái niệm về câu mệnh lệnh.

Câu hỏi/Đề bài:

2.Complete the sentences using the affirmative or negative imperatives of the verbs.

(Hoàn thành các câu sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định câu mệnh lệnh của động từ.)

be bring eat go remember sing walk watch wear

Don’t bring expensive things in your school bag.

(Đừng mang những thứ đắt tiền trong cặp đi học của bạn.)

1 videos on your mobile phone at school.

2 Always to do your homework

3 food in class! You should never do that.

4 And always polite to your teachers, too.

5 in the science block. Don’t run!

6 songs or listen to them on your phone.

7 And sports clothes in PE lessons.

8. to bed late when there’s school in the morning.

Hướng dẫn:

1. Khái niệm về câu mệnh lệnh:

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) hay còn gọi là câu cầu khiến là mẫu câu dùng để yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh người khác làm hay không làm một điều gì đó.

2. Các cách dùng của câu mệnh lệnh:

Đưa ra lời chỉ dẫn.

Đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu người khác làm gì đó.

Đưa ra lời mời.

Được sử dụng ở các biển báo hoặc thông cáo.

Đưa ra lời khuyên.

3. Phân loại câu mệnh lệnh:

Cấu trúc câu mệnh lệnh trực tiếp: Là những câu không có chủ ngữ, đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu không có “to”. Trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự.

Verb/ Be + ….

Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp: Là những câu mệnh lệnh sử dụng với các động từ như:order (ra lệnh)/ ask (yêu cầu)/ say (nói)/ tell (bảo)

(S) + order/ ask/ say/ tell + O + to V + …

Phủ định câu trực tiếp: Don’t + verb/ be …

Phủ định câu gián tiếp: (S) + order/ ask/ say/ tell + O + NOT+ to V + …

Lời giải:

1 Don’t watch

2 remember

3 Don’t eat

4 be

5 Please walk

6 Don’t sing

7 wear

8 Don’t go

1 Don’t watch videos on your mobile phone at school.

(Không được xem video trên điện thoại di động của bạn ở trường.)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

2 Always remember to do your homework!

(Luôn nhớ làm bài tập về nhà của bạn)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

3 Don’t eat food in class! You should never do that.

(Đừng ăn đồ ăn trong lớp! Bạn không bao giờ nên làm điều đó.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

4 And always be polite to your teachers, too.

(Và hãy luôn lịch sự với giáo viên của bạn.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

5 Please walk in the science block. Don’t run!

(Xin vui lòng đi trong tòa nhà khoa học. Đừng chạy!)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

6 Don’t sing songs or listen to them on your phone.

(Đừng hát hoặc nghe chúng trên điện thoại của bạn.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

7 And wear sports clothes in PE lessons.

(Và mặc quần áo thể thao trong giờ học Thể dục.)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

8 Don’t go to bed late when there’s school in the morning.

(Đừng đi ngủ muộn khi có trường học vào buổi sáng.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp