Hướng dẫn giải Bài 2 Language Focus: must and should – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: UST: Phải, cần phải, chắc hẳn.
Câu hỏi/Đề bài:
2.Complete the sentences with must, mustn’t, should or shouldn’t.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should, shouldn’t.)
You should read this information as soon as youarrive at the sports centre.
(Bạn nên đọc thông tin này ngay khi đến trung tâm thể thao.)
1 All visitors follow the rules at the sportscentre. This is very imporfant.
2 You bring expensive watches or jewellery to the sports centre. It isn’t a good idea.
3 In the swimming pool, parents watch their children at all times. This is an important rule.
4 You run near the swimming pool. This is forbidden.
5 You walk or cycle to the sports centre if possible, because the car park isn’t very big.
6 Children under the age of 12 come to the sports centre without an adult. This is against the rules.
7 Visitors look at the information about our cheaper tickets in the holidays.
8 The sports centre doors always close at 7:00. Everybody leave by this time.
Hướng dẫn:
UST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải:
1 All visitors must follow the rules at the sportscentre. This is very important.
(Tất cả du khách phải tuân theo các quy định tại trung tâm thể thao. Điều này là rất quan trọng.)
Giải thích: ‘the rules at sports centre’ là những điều luật bắt buộc phải tuân theo → must
2 You shouldn’t bring expensive watches or jewelry to the sports centre. It isn’t a good idea.
(Bạn không nên mang đồng hồ hoặc đồ trang sức đắt tiền đến trung tâm thể thao. Đó không phải là một ý kiến hay.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t
3 In the swimming pool, parents must watch their children at all times. This is an important rule.
(Trong bể bơi, cha mẹ phải quan sát con cái của họ mọi lúc. Đây là một quy tắc quan trọng.)
Giải thích: ‘this is an important rule’ đây là điều luật bắt buộc phải tuân theo → must
4 You mustn’t run near the swimming pool. This is forbidden.
(Bạn không được chạy gần hồ bơi. Điều này bị cấm.)
Giải thích: ‘this is forbiden’ đây là hành động bị cấm làm, không được làm → mustn’t
5 You should walk or cycle to the sports centre if possible, because the car park isn’t very big.
(Bạn nên đi bộ hoặc đạp xe đến trung tâm thể thao nếu có thể, vì bãi đậu xe không lớn lắm.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
6 Children under the age of 12 mustn’t come to the sports centre without an adult. This is against the rules.
(Trẻ em dưới 12 tuổi không được đến trung tâm thể thao mà không có người lớn. Điều này là trái với các quy tắc.)
Giải thích: ‘this is against the rules’ đây là hành động không được làm, chống lại các luật lệ→ mustn’t
7 Visitors should look at the information about our cheaper tickets in the holidays.
(Du khách nên xem thông tin về vé rẻ hơn của chúng tôi trong những ngày lễ.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
8 The sports centre doors always close at 7:00. Everybody must leave by this time.
(Cửa trung tâm thể thao luôn đóng lúc 7:00. Mọi người phải rời đi vào lúc này.)
Giải thích: đây là điều mang tính tần suất cao nhất là luôn luôn, và người đọc phải thực hiện hành động trước khi điều này xảy ra → must