Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 3 Language Focus: will and won’t in the first conditional –...

Bài 3 Language Focus: will and won’t in the first conditional – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Order the words to make sentences. (Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh.) doesn’t/he/now/go/He’ll/if/miss/bus/the He’ll miss the bus if he doesn’t go now

Lời giải Bài 3 Language Focus: will and won’t in the first conditional – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở.

Câu hỏi/Đề bài:

3.Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh.)

doesn’t/he/now/go/He’ll/if/miss/bus/the

He’ll miss the bus if he doesn’t go now.

(Anh ấy sẽ lỡ chuyến xe buýt nếu anh ấy không đi ngay bây giờ.)

1 hot /if/it’s/I’ll/T-shirt /wear /a

If

2 run /We’ll/catch/we/if/train/the

We’ll

3 won’t/They/football/play/rains/it/if

They

4 don’t/you/If/eat/feel/you’ll/hungry

If

5 will/do/they/What/cold/very/if/it’s/?

What

Hướng dẫn:

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V(s/es)

S + will/can/shall + V (nguyên mẫu)

If + thì hiện tại đơn

Will + Động từ nguyên mẫu

Lời giải:

1 hot /if/it’s/I’ll/T-shirt /wear /a

If it’s hot, I’ll wear a T-shirt.

(Nếu trời nóng, tôi sẽ mặc áo phông.)

2 run /We’ll/catch/we/if/train/the

We’ll catch the train if we run.

(Chúng ta sẽ bắt được tàu nếu chúng ta chạy.)

3 won’t/They/football/play/rains/it/if

They won’t play football if it rains.

(Họ sẽ không chơi bóng nếu trời mưa.)

4 don’t/you/If/eat/feel/you’ll/hungry

If you don’t eat, you’ll feel hungry.

(Nếu bạn không ăn, bạn sẽ cảm thấy đói.)

5 will/do/they/What/cold/very/if/it’s/?

What will they do if it’s very cold?

(Họ sẽ làm gì nếu trời rất lạnh?)