Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Language Focus: will and won’t in the first conditional –...

Bài 2 Language Focus: will and won’t in the first conditional – Unit 6 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with the correct form of the words. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ

Đáp án Bài 2 Language Focus: will and won’t in the first conditional – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở.

Câu hỏi/Đề bài:

2.Complete the sentences with the correct form of the words.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ.)

Mary will win the survival challenge if she makes (make) a good shelter.

(Mary sẽ chiến thắng trong thử thách sinh tồn nếu cô ấy tạo được một nơi trú ẩn tốt.)

If we see a dangerous animal, we ‘ll run away (run away)!

(Nếu chúng ta nhìn thấy một con vật nguy hiểm, chúng ta sẽ bỏ chạy !)

1 If we don’t listen, we (not hear) our friends.

2 They’ll be happy if they (find) water.

3 Will Ed make coffee if he (get up) early?

4 If she (see) a snake, she’ll climb a tree.

5 We (not light) a fire if the weather is bad.

6 Where (they/sit) if the sun is very hot?

Hướng dẫn:

Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V(s/es)

S + will/can/shall + V (nguyên mẫu)

If + thì hiện tại đơn

Will + Động từ nguyên mẫu

Lời giải:

1 If we don’t listen, we won’t hear (not hear) our friends.

(Nếu chúng ta không lắng nghe, chúng ta sẽ không nghe thấy bạn bè của chúng ta.)

Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể phủ định → won’t hear

2 They’ll be happy if they find (find) water.

(Họ sẽ rất vui nếu họ tìm thấy nước.)

Giải thích: câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘they’ → find

3 Will Ed make coffee if he gets up (get up) early?

(Ed sẽ pha cà phê nếu anh ấy dậy sớm chứ?)

Giải thích: câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘he’ → gets up

4 If she sees (see) a snake, she’ll climb a tree.

(Nếu cô ấy nhìn thấy một con rắn, cô ấy sẽ trèo lên cây.)

Giải thích: câu thuộc mệnh điều kiện, chủ ngữ ‘she’ → sees

5 We won’t light (not light) a fire if the weather is bad.

(Chúng tôi sẽ không đốt lửa nếu thời tiết xấu.)

Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể phủ định → won’t light

6 Where will they sit (they/sit) if the sun is very hot?

(Họ sẽ ngồi ở đâu nếu trời rất nóng?)

Giải thích: câu thuộc mệnh đề chính, thể nghi vấn → will they sit