Đáp án Bài 2 Unit 6 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Câu điều kiện loại 1 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề.
Câu hỏi/Đề bài:
will and won’t in the first conditional
2. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
If we don’t take/ won’t take a water bottle, we are/’ll be thirsty.
(Nếu chúng ta không lấy vài chai nước, chúng ta sẽ bị khát.)
1 I look / ‘ll look for some food if you find /’ll find some drinking water.
2 She won’t watch / don’t watch that survival film if she feels / ‘ll feel tired.
3 If it will be / is very hot on holiday, they buy /’ll buy some cool clothes.
4 Will / Do you make dinner if I light / ‘ll light a fire?
5 If you’re / ‘ll be patient and determined, you win /’ll win the Desert Challenge.
6 If we buy /will buy a tent, do / will you come camping with us?
7 Will/ Do they build a shelter if we find /’lI find some big branches?
8 If she doesn’t bring / won’t bring a sleeping bag, she ‘s /’ll be cold at night.
Hướng dẫn:
Câu điều kiện loại 1 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề mô tả điều kiện “nếu“, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính “thì“.
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es) |
S + will + V (nguyên mẫu) |
If + thì hiện tại đơn |
S + will + động từ nguyên mẫu |
– Trong một số trường hợp, “will” có thể được thay thế bằng “must/should/have to/ought to/can/may“.
– Câu điều kiện loại 1 có thể dùng “Unless + Thì hiện tại đơn” thay thế cho “If not + Thì hiện tại đơn“.
– Mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau. Mệnh đề if thường được chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
Lời giải:
1 ‘ll look for/find |
2 won’t watch/feels |
3 is/’ll buy |
4 Will/light |
5 ‘re/’ll win |
6 buy/will |
7 Will/find |
8 doesn’t bring/’ll be |
1 I’ll look for some food if you find some drinking water.
(Tôi sẽ tìm một số thức ăn nếu bạn tìm thấy một ít nước uống.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘ll look for/find
2 She won’t watch that survival film if she feels tired.
(Cô ấy sẽ không xem bộ phim sinh tồn đó nếu cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → is/’ll buy
3 If it is very hot on holiday, they’ll buy some cool clothes.
(Nếu vào kỳ nghỉ mà trời rất nóng, họ sẽ mua một số quần áo mát mẻ.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề điều kiện, vế sau thuộc mệnh đề chính → won’t watch/feels
4 Will you make dinner if I light a fire?
(Bạn sẽ làm bữa tối nếu tôi nhóm lửa chứ?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → Will/light
5 If you’re patient and determined, you’ll win the Desert Challenge.
(Nếu kiên nhẫn và quyết tâm, bạn sẽ chiến thắng Thử thách sa mạc.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘re/’ll win
6 If we buy a tent, will you come camping with us?
(Nếu chúng tôi mua lều, bạn có đến cắm trại với chúng tôi không?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → ‘buy/will
7 Will they build a shelter if we find some big branches?
(Họ sẽ xây một nơi trú ẩn nếu chúng ta tìm thấy một số cành cây lớn chứ?)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → Will/find
8 If she doesn’t bring a sleeping bag, she’ll be cold at night.
(Nếu cô ấy không mang theo túi ngủ, cô ấy sẽ bị lạnh vào ban đêm.)
Giải thích: vế đầu thuộc mệnh đề chính, vế sau thuộc mệnh đề điều kiện → doesn’t bring/’ll be