Đáp án Bài 1 Language Focus: Present simple (affirmative and negative) – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Động từ tobe.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thiện bảng sau với các từ cho sẵn.)
Hướng dẫn:
Động từ tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/ is/ are+ N/ Adj |
S + V(s/es) |
Phủ định |
S + am/are/is + not +N/ Adj |
S + do/ does + not + V (nguyên thể) |
Nghi vấn |
Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? – Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t |
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? – Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. |
Lời giải:
1 spends |
2 don’t spend |
3 doesn’t spend |
Affirmative |
|
I/You/We/They spend (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ dành) He/She/It 1spends (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì dành) |
a lot of time in the countryside. (nhiều thời gian ở vùng thôn quê.) a lot of time in the park. (nhiều thời gian chơi ở công viên.) |
Negative |
|
I/You/We/They 2 don’t spend (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ không dành) He/She/It 3 doesn’t spend (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì không dành) |
a lot of time in the playground. (nhiều thời gian ở sân chơi.) a lot of time at the shops. (nhiều thời gian đi mua sắm.) |