Giải Articles Bài 5 Language Focus: be – Starter unit – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Cách sử dụng mạo từ.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Complete the sentences with a, an or the.
(Hoàn thành các câu sau với mạo từ a, an, the.)
He’s a garderner. (Anh ấy là người làm vườn.)
1. _______ pen on the desk is Mai’s.
2. My father is _______ engineer.
3. Ricardo’s? It’s _______ Italian restaurant.
4. The plums are 80 pence _______ kilo.
5. She’_______ old woman.
6. Her teacher is from __________ Netherlands.
7. This is _______ smartphone. _______smartphone is black.
Hướng dẫn:
Cách sử dụng mạo từ:
– a + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm
– an + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm (chữ cái nhận diện thường là “a, o, e, u, i”)
– the + danh từ xác định số ít hoặc số nhiều
Lời giải:
1. The pen on the desk is Mai’s.
(Cái bút ở trên bàn là của Mai.)
Giải thích: “on the desk” (trên bàn) chiếc bút đã được xác định cụ thể về mặt vị trí => The
2. My father is an engineer.
(Bố của tôi là một kỹ sư.)
Giải thích: “engineer” (kỹ sư) là một danh từ chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng “e” => an
3. Ricardo’s? It’s an Italian restaurant.
(Ricardo’s? Đó là một nhà hàng Ý đấy.)
Giải thích: “Italian restaurant” (nhà hang của Ý) là một danh từ số ít bắt đầu bằng “I”, chưa xác định => an
4. The plums are 80 pence a kilo.
(Mận thì 80 xu 1 cân.)
Giải thích: “kilo” là một danh từ số ít mang tính khái quát => a
5. She’s an old woman.
(Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi.)
Giải thích: “old woman” (cụ già) là một danh từ số ít bắt đầu bằng “ o”, chưa xác định => an
6. Her teacher is from the Netherlands.
(Giáo viên của cô ấy đến từ Hà Lan)
Giải thích: Trước tên quốc gia tận cùng là -s “Netherlands” => the
7. This is a smartphone. The smartphone is black.
(Đây là một chiếc điện thoại. Chiếc điện thoại này có màu đen.)
Giải thích: “smartphone” ở câu đầu tiên là một danh từ chưa được xác định => a; “smartphone” ở câu thứ hai, đã được nhắc đến ở câu trước nên đã được xác định => the