Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking – Tiếng...

Từ vựng Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking – Tiếng Anh 6 – Right on: food : (n): thức ănSpelling: /fuːd/ drinks : (n): đồ uốngSpelling: /drɪŋks/ 3. biscuit : (n): bánh quySpelling: /ˈbɪskɪt/ 4. pasta : (n): mỳ ốngSpelling: /ˈpæstə/ 5. fruit juice

Giải chi tiết Từ vựng Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking – – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. food : (n): thức ăn

Spelling: /fuːd/

2. drinks : (n): đồ uống

Spelling: /drɪŋks/

3. biscuit : (n): bánh quy

Spelling: /ˈbɪskɪt/

4. pasta : (n): mỳ ống

Spelling: /ˈpæstə/

5. fruit juice : (n): nước ép hoa quả

Spelling: /fruːt/ /ʤuːs/

6. cucumber : (n): dưa chuột / dưa leo

Spelling: /ˈkjuːkʌmbə(r)/

7. strawberries : (n): dây tây

Spelling: /ˈstrɔːbəriz/

8. salt : (n): muối

Spelling: /sɔːlt/

9. onion : (n): củ hành tây

Spelling: /ˈʌnjən/

10. milk : (n): sữa

Spelling: /mɪlk/

11. carrot : (n): cà rốt

Spelling: /ˈkærət/

12. potapoes (n): khoai tây

13. tomato : (n): cà chua

Spelling: /təˈmɑːtəʊ/

14. lettuce : (n): rau diếp

Spelling: /ˈletɪs/

15. apple : (n): quả táo

Spelling: /ˈæpl/

16. tea : (n): trà

Spelling: /tiː/

17. egg : (n): trứng

Spelling: /eɡ/

18. sugar : (n): đường

Spelling: /ˈʃʊɡə(r)/

19. pepper : (n): tiêu

Spelling: /ˈpepə(r)/

20. bread : (n): bánh mỳ

Spelling: /bred/

21. flour : (n): bột

Spelling: /ˈflaʊə(r)/

22. butter : (n): bơ

Spelling: /ˈbʌtə(r)/

23. yoghurt : (n): sữa chua

Spelling: /ˈjɒgə(ː)t/

24. cereal : (n): ngũ cốc

Spelling: /ˈsɪəriəl/

25. orange : (n): quả cam

Spelling: /ˈɒrɪndʒ/

26. chicken : (n): thịt gà

Spelling: /ˈtʃɪkɪn/

27. crisp : (n): khoai tây chiên

Spelling: /krɪsp/

28. fish : (n): cá

Spelling: /fɪʃ/

29. coffee : (n): cà phê

Spelling: /ˈkɒfi/

30. cheese : (n): phô mai

Spelling: /tʃiːz/

31. rice : (n): gạo

Spelling: /raɪs/

32. grain : (n): ngũ cốc

Spelling: /ɡreɪn/

33. vegetable : (n): rau củ

Spelling: /ˈvedʒtəbl/

34. fruit : (n): hoa quả/ trái cây

Spelling: /fruːt/

35. dairy products : (n.phr): các sản phẩm được làm từ sữa

Spelling: /ˈdeəri/ /ˈprɒdʌkts/