Giải Bài 3 Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking – – Tiếng Anh 6 Right on. Gợi ý: I love: Tôi thích.
Câu hỏi/Đề bài:
Speaking
Expressing likes/dislikes
(Thể hiện sự thích/ không thích)
3. Use the keys to talk about your likes/dislikes as in the example.
(Sử dụng các từ khóa để nói về cái em thích / không thích như ví dụ.)
I love
I quite like
I hate
I really like
I don’t like … (very much)
I love eating cereal and eggs. I really like drinking milk. I quite like eating fish. I don’t like eating yoghurt very much. I hate drinking coffee.
(Tôi thích ăn ngũ cốc và trứng. Tôi rất thích uống sữa. Tôi khá thích ăn cá. Tôi không thích ăn sữa chua cho lắm. Tôi ghét uống cà phê.)
Hướng dẫn:
I love: Tôi thích
I quite like: Tôi khá thích
I hate: Tôi ghét
I really like: Tôi thật sự thích
I don’t like … (very much): Tôi không thích… (lắm)
Lời giải:
I love eating vegetables and fruit. I really like drinking fuit juice. I quite like yoghurt . I don’t like eating meat. I hate drinking tea.
(Tôi thích ăn rau và trái cây. Tôi rất thích uống nước ép hoa quả. Tôi khá thích sữa chua. Tôi không thích ăn thịt. Tôi ghét uống trà.)