Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Bài 2 Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking – Tiếng...

Bài 2 Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking – Tiếng Anh 6 – Right on: List the food/ drinks under the headings: Grain – Vegetables – Fruit – Dairy products – Animal products – Others. (Liệt kê các thức ăn/ đồ uống dưới các tiêu

Lời giải Bài 2 Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking – – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

2. List the food/ drinks under the headings: Grain – Vegetables – Fruit – Dairy products – Animal products – Others.

(Liệt kê các thức ăn/ đồ uống dưới các tiêu đề: Ngũ cốc – Rau củ – Trái cây – Sản phẩm làm từ sữa – Sản phẩm từ động vật – Những loại khác.)

Lời giải:

Grain (ngũ cốc)

bread, flour, cereal, rice

Vegatables (rau củ)

cucumbers, onion, carrots, potapoes, tomatoes, lettuce

Fruit (trái cây)

strawberries, apples, oranges

Dairy products (sản phẩm từ sữa)

milk, butter, yoghurt, cheese

Animal products (sản phẩm từ động vật)

eggs, chicken, fish

Others (những loại khác)

biscuits, pasta, fruit juice, salt, tea, sugar, pepper, crisps, coffee