Trả lời Bài 1b Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking – – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. b) Listen and check, then repeat. Say the words in your language.
(Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)
Lời giải:
– biscuits (n): bánh quy
– pasta (n): mỳ ống
– fruit juice (n): nước ép hoa quả
– cucumbers (n): dưa chuột / dưa leo
– strawberries (n): dây tây
– salt (n): muối
– onion (n): củ hành tây
– milk (n): sữa
– carrots (n): cà rốt
– potapoes (n): khoai tây
– tomatoes (n): cà chua
– lettuce (n): rau diếp
– apples (n): quả táo
– tea (n): trà
– eggs (n): trứng
– sugar (n): đường
– pepper (n): tiêu
– bread (n): bánh mỳ
– flour (n): bột
– butter (n): bơ
– yoghurt (n): sữa chua
– cereal (n): ngũ cốc
– oranges (n): quả cam
– chicken (n): thịt gà
– crisps (n): khoai tây chiên
– fish (n): cá
– coffee (n): cà phê
– cheese (n): phô mai
– rice (n): gạo