Hướng dẫn giải Bài 1 Reading – 3a. Reading – – Tiếng Anh 6 Right on. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
Reading
1. Who are the people in the photos? Who is famous for his/her dificult recipes? Listen and read to find out.
(Những người trong ảnh là ai? Ai là người nổi tiếng với công thức nấu ăn khó thực hiện của mình? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)
What is your favourite FOOD?
We love watching TV chefs prepare our favourite dishes, but what are THEIR favourite foods?
Jamie likes all kinds of food, but his favourites are bread and pasta. They are healthy and tasty. He doesn’t like unhealthy sugary drinks.
Gordon is famous for his difficult dishes, but he enjoys eating simple food at home. A meal of fish with vegetables is all it takes to make Gordon happy! It’s easy to make and tastes great.
Lorraine knows all about healthy eating. She writes books about it. People love her special recipes! Her favourite meal is one of them: Thai fish pie. It’s British fish pie with flavours from Thailand. It’s healthy and delicious!
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Chúng ta thích xem các đầu bếp trên TV chuẩn bị những món ăn mà chúng ta yêu thích, nhưng món ăn yêu thích của họ là gì?
Jamie thích tất cả các loại thức ăn, nhưng món yêu thích của anh ấy là bánh mì và mì ống. Chúng lành mạnh và ngon. Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.
Gordon nổi tiếng với những món ăn khó làm nhưng anh lại thích ăn những món ăn đơn giản tại nhà. Một bữa ăn với cá với rau là tất cả những gì cần thiết để làm Gordon hạnh phúc! Nó dễ làm và hương vị tuyệt vời.
Lorraine biết tất cả về ăn uống lành mạnh. Cô ấy viết sách về nó. Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy! Bữa ăn yêu thích của cô là một trong số đó: bánh cá Thái. Đó là món bánh cá của Anh với hương vị từ Thái Lan. Nó tốt cho sức khỏe và ngon miệng!
Lời giải:
The people in the photos are the TV chefs. Gordon Ramsay is famous for his recipes.
(Những người trong ảnh là những đầu bếp truyền hình. Gordon Ramsay nổi tiếng với những công thức nấu ăn của mình.)