Giải chi tiết New Words a Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the definitions and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
replace — start to be used instead of the thing or person being used now (thay thế – bắt đầu được sử dụng thay vì vật hoặc người đang được sử dụng bây giờ) obsolete — no longer used because something new has been invented (lỗi thời – không còn được sử dụng vì một cái gì đó mới đã được phát minh) take over — start doing a job that someone else or something did before (tiếp quản – bắt đầu thực hiện công việc mà người khác hoặc việc gì đó đã làm trước đây) gadget — a useful small tool or machine that usually does something new (tiện ích – một công cụ hoặc máy móc nhỏ hữu ích thường làm được điều gì đó mới) run — organize or control something, or cause it to operate (chạy – tổ chức hoặc kiểm soát một cái gì đó, hoặc khiến nó hoạt động) autonomous — describing a machine that can operate without humans controlling it artificial — made or produced to copy something natural (tự động – mô tả một cỗ máy có thể hoạt động mà không cần con người điều khiển nhân tạo – được chế tạo hoặc sản xuất để sao chép thứ gì đó tự nhiên) automate — use machines or computers instead of people to do a task (tự động hóa – sử dụng máy móc hoặc máy tính thay vì con người để thực hiện một nhiệm vụ) |
1. Some people are worried that Al robots will take over most of the jobs that humans do now.
(Một số người lo lắng rằng robot Al sẽ đảm nhận hầu hết các công việc mà con người làm hiện nay.)
2. We’ll definitely have self-driving cars in the future, but at the moment they aren’t fully___ .
3. Today, if people lose an arm or leg in an injury, doctors can make a new one that is _____.
4. The smartphone has made things like cameras, calculators, and maps _____ for many people.
5. Soon, factories will___ their whole production process, and only robots will do the work.
6. Al processes a lot of data, and it can ___ multiple tasks at the same time.
7. In the future, we probably won’t use smartphones. Well have a new _____ that’s even better and more useful.
8. Experts think that Al robots will ______humans more and more as the technology develops.
Lời giải:
1. take over (tiếp quản) |
2. autonomous (tự động) |
3. artificial (nhân tạo) |
4. obsolete (lỗi thời) |
5. automate (tự động hóa) |
6. run (chạy) |
7. gadget (tiện ích) |
8. replace (thay thế) |
2. We’ll definitely have self-driving cars in the future, but at the moment they aren’t fully autonomous.
(Chắc chắn chúng ta sẽ có ô tô tự lái trong tương lai, nhưng hiện tại chúng chưa tự lái hoàn toàn.)
3. Today, if people lose an arm or leg in an injury, doctors can make a new one that is artificial.
(Ngày nay, nếu người ta bị mất một cánh tay hoặc một chân do chấn thương, các bác sĩ có thể tạo ra một cánh tay nhân tạo mới.)
4. The smartphone has made things like cameras, calculators, and maps obsolete for many people.
(Điện thoại thông minh đã khiến những thứ như máy ảnh, máy tính và bản đồ trở nên lỗi thời đối với nhiều người.)
5. Soon, factories will automate their whole production process, and only robots will do the work.
(Chẳng bao lâu nữa, các nhà máy sẽ tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất của họ và chỉ có robot mới thực hiện công việc này.)
6. AI processes a lot of data, and it can run multiple tasks at the same time.
(AI xử lý nhiều dữ liệu và có thể chạy nhiều tác vụ cùng lúc.)
7. In the future, we probably won’t use smartphones. We’ll have a new gadget that’s even better and more useful.
(Trong tương lai, có lẽ chúng ta sẽ không sử dụng điện thoại thông minh. Chúng ta sẽ có một tiện ích mới thậm chí còn tốt hơn và hữu ích hơn.)
8. Experts think that AI robots will replace humans more and more as the technology develops.
(Các chuyên gia cho rằng robot AI sẽ ngày càng thay thế con người khi công nghệ phát triển.)