Hướng dẫn giải New Words a Lesson 2 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
repetitive: saying or doing the same thing many times so it becomes boring (lặp đi lặp lại: nói hoặc làm điều tương tự nhiều lần nên nó trở nên nhàm chán) soft skills: personal features that help you communicate well with others (kỹ năng mềm: những đặc điểm cá nhân giúp bạn giao tiếp tốt với người khác) tedious: taking too long to do and not interesting (tẻ nhạt: mất quá nhiều thời gian để làm và không thú vị) complicated: involving lots of different things in a way that’s difficult to understand (phức tạp: liên quan đến nhiều thứ khác nhau một cách khó hiểu) sensitive: able to understand other people’s feelings (nhạy cảm: có thể hiểu được cảm xúc của người khác) logical: correct according to the facts (logic: đúng theo sự thật) basic: simple, or at the simplest level (cơ bản: đơn giản, hoặc ở mức độ đơn giản nhất) emotion: a strong feeling such as love, anger, or fear (cảm xúc: một cảm giác mạnh mẽ như tình yêu, giận dữ, hoặc sợ hãi) |
1. Building rockets that can fly into space sounds like very complicated work.
(Chế tạo tên lửa có thể bay vào vũ trụ nghe có vẻ rất phức tạp.)
2. I don’t like my job at all. I just repeat the same task all day, every day. It’s so ______.
3. The old man’s shop is very small. He just sells ____ supplies like water, rice, and eggs.
4. Some people get angry very easily, but others stay calm and don’t show their _____s.
5. Most employers are looking to hire people with qualifications, experience, and ____.
6. I think job applications are so______. They’re so boring, and some take a really long time to complete.
7. If you need money to eat and live a good life, then you should get a job — it’s the ____ thing to do.
8. A good boss is _____ to employees’ feelings and tries to support them with the difficult parts of their jobs.
Lời giải:
2. I don’t like my job at all. I just repeat the same task all day, every day. It’s so repetitive.
(Tôi không thích công việc của mình chút nào. Tôi chỉ lặp lại cùng một công việc cả ngày, mỗi ngày. Nó rất lặp đi lặp lại.)
3. The old man’s shop is very small. He just sells basic supplies like water, rice, and eggs.
(Quán của ông già rất nhỏ. Ông chỉ bán những nhu yếu phẩm cơ bản như nước, gạo và trứng.)
4. Some people get angry very easily, but others stay calm and don’t show their emotions.
(Một số người rất dễ nổi giận, nhưng những người khác lại giữ bình tĩnh và không bộc lộ cảm xúc.)
5. Most employers are looking to hire people with qualifications, experience, and soft skills.
(Hầu hết các nhà tuyển dụng đều muốn thuê những người có trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng mềm.)
6. I think job applications are so tedious. They’re so boring, and some take a really long time to complete.
(Tôi nghĩ đơn xin việc quá tẻ nhạt. Chúng rất nhàm chán và một số mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.)
7. If you need money to eat and live a good life, then you should get a job — it’s the logical thing to do.
(Nếu bạn cần tiền để ăn và sống một cuộc sống tốt đẹp thì bạn nên kiếm việc làm – đó là điều hợp lý nên làm.)
8. A good boss is sensitive to employees’ feelings and tries to support them with the difficult parts of their jobs.
(Một ông chủ tốt sẽ nhạy cảm với cảm xúc của nhân viên và cố gắng hỗ trợ họ những phần khó khăn trong công việc.)