Giải chi tiết New Words a Lesson 2 – Unit 9 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. My carbon footprint is really low. I only have a bicycle, and I never use the air conditioner. (Lượng khí thải carbon của tôi thực sự thấp. Tôi chỉ có một chiếc xe đạp và tôi không bao giờ sử dụng điều hòa.) b. The government gives incentives to businesses for being environmentally friendly, such as paying less tax. (Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như trả ít thuế hơn.) c. Eco-friendly companies get a lot of good publicity on TV and in newspapers. The media always writes positive stories about them. (Các công ty thân thiện với môi trường được quảng cáo rầm rộ trên TV và báo chí. Các phương tiện truyền thông luôn viết những câu chuyện tích cực về họ.) d. I’ll convince them to turn off the air conditioner at night by showing them how much electricity and money they will save. (Tôi sẽ thuyết phục họ tắt điều hòa vào ban đêm bằng cách cho họ thấy họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu điện và tiền.) e. We have to punish him. He broke the rules. I think he should clean the classroom for the whole month. (Chúng ta phải trừng phạt anh ta. Anh ta đã phá vỡ các quy tắc. Tôi nghĩ anh ấy nên dọn dẹp lớp học cả tháng.) f. The coal power station emits so many things into the air. Too much smoke conies out of that power station. (Nhà máy điện than thải ra rất nhiều thứ vào không khí. Quá nhiều khói bay ra từ nhà máy điện đó.) g. I’m really conscious of the amount of plastic I buy. I think about it every time I go to the supermarket. (Tôi thực sự có ý thức về số lượng nhựa tôi mua. Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi đi siêu thị.) h. Gas-powered cars are much worse for the environment than electric cars. (Ô tô chạy bằng xăng gây hại cho môi trường hơn nhiều so với ô tô điện.) |
1. emit: send out something such as light, heat, or gas
(phát ra: phát ra thứ gì đó như ánh sáng, nhiệt hoặc khí)
2. ____: the amount of CO2 that is produced by the actions of a person or company
(lượng CO2 được tạo ra bởi hành động của một cá nhân hoặc công ty)
3. ___: the attention given to somebody or something by the media
(sự chú ý của giới truyền thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó)
4.____: something that encourages you to do something
(điều gì đó khuyến khích bạn làm điều gì đó)
5. ___: make someone suffer because they have done something wrong
(làm ai đó đau khổ vì họ đã làm sai điều gì đó)
6. ____: persuade someone to do something
(thuyết phục ai đó làm gì)
7. ____: operated by a type of energy
(vận hành bằng một loại năng lượng)
8. ____: worrying about something, mainly your own actions or behavior
(lo lắng về điều gì đó, chủ yếu là về hành động hoặc hành vi của bản thân)
Lời giải: