Hướng dẫn giải Vocabulary 2 I. Language – Review 1 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)
1. To protect our environment, people should adopt a greener lifestyle and use eco-friendly products.
A. environmentally damaging
B. energy-efficient
C. locally grown
D. environmentally friendly
2. This day was chosen to mark the anniversary of the national hero’s death.
A. end of life
B. life
C. deadline
D. liver
3. They bought their own house during the first year of marriage.
A. childhood
B. relationship
C. adulthood
D. divorce
4. David Attenborough’s work on preserving biodiversity is admired by many people.
A. accepted
B. unknown
C. disrespected
D. appreciated
Lời giải:
1. A |
2. B |
3. D |
4. C |
1. A
To protect our environment, people should adopt a greener lifestyle and use eco-friendly products.
(Để bảo vệ môi trường, mọi người nên áp dụng lối sống xanh hơn và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
A. environmentally damaging (gây tổn hại đến môi trường)
B. energy-efficient (tiết kiệm năng lượng)
C. locally grown (trồng tại địa phương)
D. environmentally friendly (thân thiện với môi trường)
=> eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường >< environmentally damaging: gây tổn hại đến môi trường
2. B
This day was chosen to mark the anniversary of the national hero’s death.
(Ngày này được chọn để kỷ niệm ngày mất của vị anh hùng dân tộc.)
A. end of life (cuối đời)
B. life (cuộc sống)
C. deadline (thời hạn)
D. liver (gan)
=> death (n): sự chết chốc >< life (n): sự sống
3. D
They bought their own house during the first year of marriage.
(Họ mua nhà riêng trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân.)
A. childhood (thời thơ ấu)
B. relationship (mối quan hệ)
C. adulthood (tuổi trưởng thành)
D. divorce (ly hôn)
=> marriage (n): hôn nhân >< divorce (n): sự li hôn
4. C
David Attenborough’s work on preserving biodiversity is admired by many people.
(Công trình bảo tồn đa dạng sinh học của David Attenborough được nhiều người ngưỡng mộ.)
A. accepted (chấp nhận)
B. unknown (chưa biết)
C. disrespected (thiếu tôn trọng)
D. appreciated (đánh giá cao)
=> admired (Ved): ngưỡng mộ >< disrespected (Ved): thiếu tôn trọng